Thông tin về cặp SHOL-SOL
- Đã gộp SHOL:
- 22,59 T
- Đã gộp SOL:
- 1.344,42 US$
Thống kê giá SHOL/SOL trên Solana
Tính đến 17 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token SHOL trên DEX Raydium là 0,000007646 US$. Giá SHOL là tăng 0,37% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 2 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token SHOL là Tess17AiFXjm6HhnQGvhZLR1DAzUEND56eG1wJ1k2qJ với vốn hóa thị trường 175.830,93 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là HbWYJ7kSAhbg42rMQM7en38BnYyTpMrwDu6fCquD1TAt với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 345.015,74 US$. Cặp giao dịch SHOL/SOL hoạt động trên Solana.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của SHOL/SOL hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của SHOL/SOL với địa chỉ hợp đồng HbWYJ7kSAhbg42rMQM7en38BnYyTpMrwDu6fCquD1TAt là 345.015,74 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool SHOL/SOL trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của SHOL/SOL là 2 trong 24 giờ qua, trong đó 2 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool SHOL/SOL trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool SHOL/SOL có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 SHOL so với SOL là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 SHOL so với SOL là 0,00000005966, ghi nhận vào lúc 15:50 UTC.
1 SHOL đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 SHOL sang USD là 0,000007646 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá SHOL-SOL
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá SOL | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17/12/2025 | 13:41:26 | buy | 0,001394 US$ | 0,057646 US$ | 0,00001088 | 0,075966 | 182,34 | 3nz7...abWb | |
| 17/12/2025 | 13:20:12 | buy | 0,001398 US$ | 0,057618 US$ | 0,00001095 | 0,075966 | 183,59 | 4AGe...x8Wt | |
| 01/12/2025 | 12:47:50 | buy | 0,006296 US$ | 0,057513 US$ | 0,00005 | 0,075966 | 838,04 | 5r15...aBAm | |
| 19/11/2025 | 10:00:17 | sell | 1,06 US$ | 0,058291 US$ | 0,007653 | 0,075936 | 128.915,81 | 4UDK...Pq4U | |
| 14/11/2025 | 01:57:09 | sell | 4,35 US$ | 0,058534 US$ | 0,03026 | 0,075936 | 509.836,32 | 4f13...TfJG | |
| 22/09/2025 | 00:30:15 | sell | 0,116 US$ | 0,00001395 US$ | 0,0004944 | 0,07594 | 8.322,43 | 3wCE...kHBy |