Thông tin về cặp MYRK-SOL
- Đã gộp MYRK:
- 788,32 Tr
- Đã gộp SOL:
- 24,95 US$
Thống kê giá MYRK/SOL trên Solana
Tính đến 19 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token MYRK trên DEX Raydium là 0,000005775 US$. Giá MYRK là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MYRK là 5e4ftodMaCTakk8PWbTSdQoBspdbzoWuHpZWasJscQ24 với vốn hóa thị trường 5.534,93 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là DKC2wumdMKYByLkgz2tjBRjoXkGmpYyzVbocL5ntyMWY với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 9.117,96 US$. Cặp giao dịch MYRK/SOL hoạt động trên Solana.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MYRK/SOL hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MYRK/SOL với địa chỉ hợp đồng DKC2wumdMKYByLkgz2tjBRjoXkGmpYyzVbocL5ntyMWY là 9.117,96 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MYRK/SOL trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MYRK/SOL là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MYRK/SOL trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MYRK/SOL có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MYRK so với SOL là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MYRK so với SOL là 0,00000003157, ghi nhận vào lúc 15:06 UTC.
1 MYRK đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MYRK sang USD là 0,000005775 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MYRK-SOL
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá SOL | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/10/2025 | 07:49:31 | sell | 0,001955 US$ | 0,055775 US$ | 0,00001068 | 0,073157 | 338,55 | jd4A...sMQR | |
| 12/10/2025 | 03:59:22 | sell | 0,01753 US$ | 0,055595 US$ | 0,00009897 | 0,073157 | 3.134,81 | AeTm...jABk | |
| 07/10/2025 | 12:00:47 | sell | 1,65 US$ | 0,057279 US$ | 0,007197 | 0,073158 | 227.891,62 | 3Q7p...nJjz | |
| 23/09/2025 | 09:27:23 | sell | 0,8175 US$ | 0,056935 US$ | 0,003724 | 0,073159 | 117.882,32 | fGF5...vpSd | |
| 23/09/2025 | 06:40:17 | sell | 0,0693 US$ | 0,05693 US$ | 0,000316 | 0,07316 | 10.000,1 | 4wvg...2QQT | |
| 22/09/2025 | 12:44:23 | sell | 0,7016 US$ | 0,057011 US$ | 0,003162 | 0,07316 | 100.071,69 | 5oNr...Dn49 |