Thông tin về cặp $milly-SOL
- Đã gộp $milly:
- 729,01 Tr
- Đã gộp SOL:
- 40,49 US$
Thống kê giá $milly/SOL trên Solana
Tính đến 23 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token $milly trên DEX Raydium là 0,00001209 US$. Giá $milly là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token $milly là BRyngsdUPiTSHEK7kx5sAVoZvumN42tuZkgemHQjg7ga với vốn hóa thị trường 9.954,65 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 8yQLjxL5FiCV4vHu4VszwwyF83Sgx5g2EkcysWQJ9HJP với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 17.872,82 US$. Cặp giao dịch $milly/SOL hoạt động trên Solana.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của $milly/SOL hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của $milly/SOL với địa chỉ hợp đồng 8yQLjxL5FiCV4vHu4VszwwyF83Sgx5g2EkcysWQJ9HJP là 17.872,82 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool $milly/SOL trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của $milly/SOL là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool $milly/SOL trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool $milly/SOL có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 $milly so với SOL là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 $milly so với SOL là 0,00000005404, ghi nhận vào lúc 15:27 UTC.
1 $milly đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 $milly sang USD là 0,00001209 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá $milly-SOL
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá SOL | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/10/2025 | 17:42:08 | sell | 222,39 US$ | 0,00001209 US$ | 0,9941 | 0,075404 | 18,39 Tr | 2V14...vGQX | |
07/10/2025 | 17:33:07 | buy | 223,43 US$ | 0,00001214 US$ | 0,999 | 0,075431 | 18,39 Tr | 3bbk...kwep | |
06/10/2025 | 21:01:53 | sell | 0,0778 US$ | 0,00001234 US$ | 0,0003324 | 0,075275 | 6.301,53 | eHYo...SrgL | |
04/10/2025 | 10:42:40 | sell | 0,0546 US$ | 0,00001207 US$ | 0,0002385 | 0,075275 | 4.522,46 | 4vt9...t9ij | |
26/09/2025 | 03:42:37 | sell | 0,0371 US$ | 0,00001031 US$ | 0,0001896 | 0,075275 | 3.595,72 | 5Ha7...qkqB | |
19/09/2025 | 17:30:17 | sell | 3,22 US$ | 0,00001253 US$ | 0,01357 | 0,075277 | 257.162,11 | 2gQJ...2pRK |