Thông tin về cặp angry-SOL
- Đã gộp angry:
- 228,41 Tr
- Đã gộp SOL:
- 89,04 US$
Thống kê giá angry/SOL trên Solana
Tính đến 12 tháng 3, 2025, giá hiện tại của token angry trên DEX Raydium là 0,00006294 US$. Giá angry là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token angry là FkH44GX8DNp9jMXUSJf2gVktggxrH6mSc74KoLZYXmk7 với vốn hóa thị trường 15.656,71 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 2ERqywig3DbJP82ZZ1RLVt118bgfeazdW7FApxNGMXre với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 22.595,65 US$. Cặp giao dịch angry/SOL hoạt động trên Solana.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của angry/SOL hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của angry/SOL với địa chỉ hợp đồng 2ERqywig3DbJP82ZZ1RLVt118bgfeazdW7FApxNGMXre là 22.595,65 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool angry/SOL trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của angry/SOL là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool angry/SOL trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool angry/SOL có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 angry so với SOL là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 angry so với SOL là 0,0000003888, ghi nhận vào lúc 04:38 UTC.
1 angry đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 angry sang USD là 0,00006294 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá angry-SOL
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá SOL | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2025 | 12:39:16 | sell | 0,88 US$ | 0,00006294 US$ | 0,005436 | 0,063888 | 13.979,81 | 5xMa...wyt2 | |
02/03/2025 | 16:06:57 | sell | 0,2656 US$ | 0,00006354 US$ | 0,001626 | 0,063889 | 4.180,81 | NZDf...19dM | |
25/02/2025 | 17:12:37 | sell | 2,39 US$ | 0,00005598 US$ | 0,01663 | 0,06389 | 42.771,94 | 2FD6...iYUT | |
25/02/2025 | 15:01:56 | sell | 12,72 US$ | 0,00005305 US$ | 0,0934 | 0,063894 | 239.822,82 | 3YG5...AAwp | |
24/02/2025 | 18:47:47 | sell | 1,48 US$ | 0,00005973 US$ | 0,009665 | 0,063899 | 24.787,5 | 2EDy...Zw8L | |
24/02/2025 | 18:46:04 | sell | 20,06 US$ | 0,00005988 US$ | 0,1308 | 0,063905 | 335.127 | gcb9...YoRS |