Thông tin về cặp marlin-SOL
- Đã gộp marlin:
- 967,89 Tr
- Đã gộp SOL:
- 17,83 US$
Thống kê giá marlin/SOL trên Solana
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token marlin trên DEX Raydium là 0,000003931 US$. Giá marlin là tăng 0,44% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 5 giao dịch với khối lượng giao dịch là 40,74 US$. Hợp đồng token marlin là 9JqsMSJWGDKmDtshYXPxngYQ2Lq6oePzRchxbujVpump với vốn hóa thị trường 3.928,94 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 3uYtYsfmzA4G5q37YZYjHRJcQCGHgKQL3jc5tjhit1dm với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 7.630,45 US$. Cặp giao dịch marlin/SOL hoạt động trên Solana.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của marlin/SOL hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của marlin/SOL với địa chỉ hợp đồng 3uYtYsfmzA4G5q37YZYjHRJcQCGHgKQL3jc5tjhit1dm là 7.630,45 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool marlin/SOL trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của marlin/SOL là 5 trong 24 giờ qua, trong đó 2 là giao dịch mua và 3 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool marlin/SOL trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool marlin/SOL có khối lượng giao dịch là 40,74 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 marlin so với SOL là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 marlin so với SOL là 0,00000001833, ghi nhận vào lúc 22:10 UTC.
1 marlin đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 marlin sang USD là 0,000003931 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá marlin-SOL
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá SOL | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 18:45:26 | sell | 10,57 US$ | 0,053931 US$ | 0,04931 | 0,071833 | 2,69 Tr | 5De7...1wqZ | |
14/11/2024 | 10:00:58 | buy | 2,19 US$ | 0,054093 US$ | 0,009915 | 0,071846 | 536.952,29 | 3fif...vC6r | |
14/11/2024 | 06:47:04 | sell | 8,67 US$ | 0,054013 US$ | 0,0398 | 0,07184 | 2,16 Tr | 3MJ3...hzZp | |
14/11/2024 | 05:32:14 | buy | 8,75 US$ | 0,054048 US$ | 0,04 | 0,071849 | 2,16 Tr | 2f7X...drCs | |
13/11/2024 | 23:02:23 | buy | 10,52 US$ | 0,053914 US$ | 0,0495 | 0,07184 | 2,69 Tr | 4Qui...gmAw | |
13/11/2024 | 16:41:53 | sell | 0,8814 US$ | 0,053922 US$ | 0,004104 | 0,071826 | 224.729,21 | 43Mt...2CVA |