Thông tin về cặp Bonk-LONK
- Đã gộp Bonk:
- 186,05 Tr
- Đã gộp LONK:
- 94,85 Tr US$
Thống kê giá Bonk/LONK trên Solana
Tính đến 24 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token Bonk trên DEX Raydium là 0,0000273 US$. Giá Bonk là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token Bonk là DezXAZ8z7PnrnRJjz3wXBoRgixCa6xjnB7YaB1pPB263 với vốn hóa thị trường 2.402.829.004,49 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là G2YqU4QtuauAJPsqBhbXBb2WTX3QT7QTu4fm8vNk5REV với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 10.148,08 US$. Cặp giao dịch Bonk/LONK hoạt động trên Solana.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của Bonk/LONK hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của Bonk/LONK với địa chỉ hợp đồng G2YqU4QtuauAJPsqBhbXBb2WTX3QT7QTu4fm8vNk5REV là 10.148,08 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool Bonk/LONK trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của Bonk/LONK là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool Bonk/LONK trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool Bonk/LONK có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 Bonk so với LONK là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 Bonk so với LONK là 0,5111, ghi nhận vào lúc 01:18 UTC.
1 Bonk đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 Bonk sang USD là 0,0000273 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá Bonk-LONK
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá LONK | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/08/2025 | 21:46:46 | sell | 0,00001673 US$ | 0,00005342 US$ | 0,6129 | 1,95 | 0,3132 | 3T2h...KYqq | |
26/07/2025 | 15:02:35 | sell | 0,2131 US$ | 0,00006802 US$ | 6.129,53 | 1,95 | 3.132,7 | 4trj...ZMVo | |
06/06/2025 | 14:30:11 | sell | 0,04322 US$ | 0,00003037 US$ | 2.784,2 | 1,95 | 1.422,89 | 4kka...Gbv7 | |
13/01/2025 | 11:32:40 | sell | 15,76 US$ | 0,00004924 US$ | 628.385,28 | 1,96 | 320.053,82 | 5i3S...edgk | |
12/09/2024 | 10:05:08 | sell | 0,7431 US$ | 0,00003388 US$ | 43.221,87 | 1,97 | 21.934,75 | 5ajY...r79S | |
31/08/2024 | 16:52:40 | sell | 0,246 US$ | 0,00003411 US$ | 14.216,8 | 1,97 | 7.212,7 | 4DYz...EH22 |