WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp koko-SOL

Giá USD
0,05458 US$
Giá
0,071936 SOL
TVL
9.074,53 US$
Vốn hóa thị trường
4,6 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
2SZ31jA3DjMrKYtGM7rrckoVvPSbftdUCXjoxFAME2Q4
koko:
GfdBQDiqYZexD5Pg7L3iZ1oAaSe4Gaw7f48Hm12Qpump
SOL:
So11111111111111111111111111111111111111112
Đã gộp koko:
976,9 Tr
Đã gộp SOL:
18,87 US$

Thống kê giá koko/SOL trên Solana

Tính đến 21 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token koko trên DEX Raydium là 0,00000458 US$. Giá koko là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token koko là GfdBQDiqYZexD5Pg7L3iZ1oAaSe4Gaw7f48Hm12Qpump với vốn hóa thị trường 4.578,78 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 2SZ31jA3DjMrKYtGM7rrckoVvPSbftdUCXjoxFAME2Q4 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 9.074,54 US$. Cặp giao dịch koko/SOL hoạt động trên Solana.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của koko/SOL với địa chỉ hợp đồng 2SZ31jA3DjMrKYtGM7rrckoVvPSbftdUCXjoxFAME2Q4 là 9.074,54 US$.

Tổng số giao dịch của koko/SOL là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool koko/SOL có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 koko so với SOL là 0,00000001936, ghi nhận vào lúc 18:46 UTC.

Giá chuyển đổi 1 koko sang USD là 0,00000458 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá koko-SOL

NgàyThời gian
Giá $
Giá SOL
Người tạoGiao dịch
20/11/202407:50:21sell21,65 US$0,05458 US$0,091570,0719364,73 Tr46bt...ndew
20/11/202407:47:53sell190,17 US$0,054791 US$0,80530,07202939,69 Tr2KHU...V8fF
20/11/202407:47:44buy23,61 US$0,054994 US$0,10,0721154,73 Tr5tq2...WVtq
20/11/202407:47:41sell485,53 US$0,055462 US$2,050,07231388,89 Tr4Bmo...7MBq
20/11/202407:45:25buy236,16 US$0,055949 US$10,07251939,69 TrmmU5...5FUE
20/11/202407:45:25sell70,64 US$0,056117 US$0,29910,0725911,55 Tr4Qko...Z3o7
20/11/202407:45:25buy69,97 US$0,0556 US$0,29630,07237112,5 Tr4hZE...vpz9
20/11/202407:45:22buy186,33 US$0,055311 US$0,7890,07224935,08 Tr35c4...LDMN