Thông tin về cặp EGGY-SOL
- Đã gộp EGGY:
- 760,83 Tr
- Đã gộp SOL:
- 47,82 US$
Thống kê giá EGGY/SOL trên Solana
Tính đến 15 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token EGGY trên DEX Raydium là 0,000008641 US$. Giá EGGY là giảm -0,61% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 2 giao dịch với khối lượng giao dịch là 16,62 US$. Hợp đồng token EGGY là 6xtdB32yaaUfmdoHjPBZCBkN8rfjipFGJcSfeqbzpump với vốn hóa thị trường 8.639,37 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 6q8z9WAryLBviHqa8v4kBmb5q8ocd2hHCPsURKudgmew với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 13.175,44 US$. Cặp giao dịch EGGY/SOL hoạt động trên Solana.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của EGGY/SOL hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của EGGY/SOL với địa chỉ hợp đồng 6q8z9WAryLBviHqa8v4kBmb5q8ocd2hHCPsURKudgmew là 13.175,44 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool EGGY/SOL trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của EGGY/SOL là 2 trong 24 giờ qua, trong đó 2 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool EGGY/SOL trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool EGGY/SOL có khối lượng giao dịch là 16,62 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 EGGY so với SOL là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 EGGY so với SOL là 0,00000006262, ghi nhận vào lúc 10:11 UTC.
1 EGGY đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 EGGY sang USD là 0,000008641 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá EGGY-SOL
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá SOL | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14/11/2025 | 14:32:25 | sell | 9 US$ | 0,058641 US$ | 0,06522 | 0,076262 | 1,04 Tr | 33GC...QMSm | |
| 14/11/2025 | 14:31:30 | sell | 7,61 US$ | 0,058694 US$ | 0,05501 | 0,076277 | 876.285,09 | 4kMK...inFH | |
| 08/10/2025 | 15:09:53 | buy | 8,75 US$ | 0,00001392 US$ | 0,03967 | 0,076311 | 628.628,92 | 4wdQ...N9EH | |
| 02/10/2025 | 07:04:47 | sell | 4,92 US$ | 0,00002258 US$ | 0,02188 | 0,061002 | 218.293,05 | 53Z6...m1mL | |
| 21/09/2025 | 16:17:18 | sell | 0,06129 US$ | 0,0000239 US$ | 0,0002575 | 0,061004 | 2.563,77 | 4stv...AMUg | |
| 19/09/2025 | 07:11:43 | sell | 3,5 US$ | 0,00002448 US$ | 0,01437 | 0,061004 | 143.079,76 | 1FGF...LYAK |