Thông tin về cặp DUROV-SOL
- Đã gộp DUROV:
- 782,26 Tr
- Đã gộp SOL:
- 32,95 US$
Thống kê giá DUROV/SOL trên Solana
Tính đến 24 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token DUROV trên DEX Raydium là 0,000008196 US$. Giá DUROV là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token DUROV là EWStpX3pYoMkjhmQkZFHUF5ob5Qda7Jgvy1ut5T3pump với vốn hóa thị trường 8.147,38 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 98bMQ821j1deercaNQQHXayb8o6bvJr2fn7ippnqxjE8 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 13.713,74 US$. Cặp giao dịch DUROV/SOL hoạt động trên Solana.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DUROV/SOL hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DUROV/SOL với địa chỉ hợp đồng 98bMQ821j1deercaNQQHXayb8o6bvJr2fn7ippnqxjE8 là 13.713,74 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DUROV/SOL trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DUROV/SOL là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DUROV/SOL trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DUROV/SOL có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DUROV so với SOL là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DUROV so với SOL là 0,00000003699, ghi nhận vào lúc 05:03 UTC.
1 DUROV đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DUROV sang USD là 0,000008196 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DUROV-SOL
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá SOL | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10/10/2025 | 12:51:43 | sell | 873,46 US$ | 0,058196 US$ | 3,94 | 0,073699 | 106,56 Tr | 3Hxy...vxqB | |
| 10/10/2025 | 12:49:13 | buy | 876,54 US$ | 0,058225 US$ | 3,96 | 0,073716 | 106,56 Tr | 4Y3o...dzNt | |
| 29/09/2025 | 07:03:09 | sell | 0,07154 US$ | 0,057076 US$ | 0,0003437 | 0,0734 | 10.109,69 | HJRe...Y8HL | |
| 26/09/2025 | 12:22:29 | sell | 0,8313 US$ | 0,056547 US$ | 0,004317 | 0,0734 | 126.959,7 | 2g4B...q1Mv | |
| 25/09/2025 | 13:04:19 | sell | 0,3816 US$ | 0,056744 US$ | 0,001925 | 0,073401 | 56.594,16 | 3nNv...bPJa | |
| 24/09/2025 | 17:58:19 | sell | 0,6261 US$ | 0,057326 US$ | 0,002907 | 0,073402 | 85.456,72 | 38MP...oZhf |