WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp BRONZO-SOL

Giá USD
0,055487 US$
Giá
0,07257 SOL
TVL
6,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường
5,5 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
-0,46%
24 giờ
-1,66%
Chia sẻ
Giao dịch
5
Mua
5
Bán
0
Khối lượng
13
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
G8UTwsjNrKaa3eAgw4xnfLersadamRUGafaFBDqHDdTv
BRONZO:
9vzoc5K27f4zWt6s4yiG5BqwQTwqPZbRieJJJcMHpump
SOL:
So11111111111111111111111111111111111111112
Đã gộp BRONZO:
901,6 Tr
Đã gộp SOL:
30.741,24 US$

Thống kê giá BRONZO/SOL trên Solana

Tính đến 15 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token BRONZO trên DEX Raydium là 0,000005487 US$. Giá BRONZO là giảm -1,66% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 5 giao dịch với khối lượng giao dịch là 13,39 US$. Hợp đồng token BRONZO là 9vzoc5K27f4zWt6s4yiG5BqwQTwqPZbRieJJJcMHpump với vốn hóa thị trường 5.486,19 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là G8UTwsjNrKaa3eAgw4xnfLersadamRUGafaFBDqHDdTv với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 6.567.695,42 US$. Cặp giao dịch BRONZO/SOL hoạt động trên Solana.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của BRONZO/SOL với địa chỉ hợp đồng G8UTwsjNrKaa3eAgw4xnfLersadamRUGafaFBDqHDdTv là 6.567.695,42 US$.

Tổng số giao dịch của BRONZO/SOL là 5 trong 24 giờ qua, trong đó 5 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool BRONZO/SOL có khối lượng giao dịch là 13,39 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 BRONZO so với SOL là 0,0000000257, ghi nhận vào lúc 14:41 UTC.

Giá chuyển đổi 1 BRONZO sang USD là 0,000005487 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá BRONZO-SOL

NgàyThời gian
Giá $
Giá SOL
Người tạoGiao dịch
15/11/202412:30:45sell9,83 US$0,055487 US$0,046070,072571,79 Tr41B2...tTXo
15/11/202412:06:15sell0,3663 US$0,055513 US$0,0017110,07257566.446,044sT4...scQq
15/11/202404:59:05sell2,05 US$0,055303 US$0,0099790,072577387.220,265yxJ...1qmd
14/11/202413:04:37sell0,4457 US$0,055619 US$0,0020450,07257879.331,184V3e...aji5
14/11/202412:53:22sell0,6934 US$0,05558 US$0,0032040,072579124.259,595VrY...Ydv2
14/11/202408:53:20sell0,003062 US$0,055648 US$0,000013980,072579542,242W5N...UgP6
13/11/202423:45:21sell0,8651 US$0,055563 US$0,0040110,072579155.502,68rQs2...GSN6
13/11/202421:54:13sell11,8 US$0,055466 US$0,055860,0725862,16 Tr49rK...bUt6
12/11/202420:14:21sell2,99 US$0,055526 US$0,014080,072594542.768,744k1K...QSZS
10/11/202415:45:27sell0,1107 US$0,055468 US$0,00052570,07259620.244,23BDm...kgGB
09/11/202421:58:50sell1,37 US$0,055161 US$0,0069080,072597265.923,0646ZW...G6zB
09/11/202415:26:56sell0,008193 US$0,055146 US$0,000041370,0725981.592,13ary...ghbW
08/11/202417:05:19sell7,64 US$0,055145 US$0,038650,0726031,49 TrNBCB...VgXY