Thông tin về cặp moRON-WRON
- Đã gộp moRON:
- 77,31 Tr
- Đã gộp WRON:
- 354,16 US$
Thống kê giá moRON/WRON trên Ronin
Tính đến 23 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token moRON trên DEX Katana V3 là 0,00003312 US$. Giá moRON là giảm -2,28% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 146,86 US$. Hợp đồng token moRON là 0x529824eec113a60795176E2e1d61C4e2BC8AF734 với vốn hóa thị trường 33.121,85 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x57EdAe54D585B43852537Ff0618827148376c863 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.993,84 US$. Cặp giao dịch moRON/WRON hoạt động trên Ronin.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của moRON/WRON hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của moRON/WRON với địa chỉ hợp đồng 0x57EdAe54D585B43852537Ff0618827148376c863 là 2.993,84 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool moRON/WRON trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của moRON/WRON là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 1 là giao dịch mua và 5 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool moRON/WRON trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool moRON/WRON có khối lượng giao dịch là 146,86 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 moRON so với WRON là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 moRON so với WRON là 0,00002707, ghi nhận vào lúc 02:10 UTC.
1 moRON đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 moRON sang USD là 0,00003312 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá moRON-WRON
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WRON | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 | 17:18:33 | buy | 15,29 US$ | 0,00003312 US$ | 12,5 | 0,00002707 | 461.704,52 | 0x09...e8c8 | |
22/02/2025 | 15:44:12 | sell | 1,3 US$ | 0,00003173 US$ | 1,08 | 0,00002639 | 41.214,35 | 0x70...18ca | |
22/02/2025 | 12:41:36 | sell | 3,95 US$ | 0,00003187 US$ | 3,28 | 0,00002645 | 124.008,27 | 0x18...3a1b | |
22/02/2025 | 07:25:59 | sell | 27,74 US$ | 0,00003207 US$ | 23,15 | 0,00002676 | 864.910,57 | 0x76...1136 | |
22/02/2025 | 04:10:34 | sell | 38,71 US$ | 0,00003268 US$ | 32,5 | 0,00002744 | 1,18 Tr | 0xc6...3b0f | |
22/02/2025 | 04:01:14 | sell | 59,85 US$ | 0,00003389 US$ | 50,25 | 0,00002845 | 1,77 Tr | 0x76...23d2 |