Thông tin về cặp FZYORI-WRON
- Đã gộp FZYORI:
- 84,25 Tr
- Đã gộp WRON:
- 347,69 US$
Thống kê giá FZYORI/WRON trên Ronin
Tính đến 12 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token FZYORI trên DEX Katana V3 là 0,00001423 US$. Giá FZYORI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token FZYORI là 0x6F62DaDFb6850D3B9868C3291521E63269cCD6ce với vốn hóa thị trường 14.231,47 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x372B8B98103e21c55f6a3E435E98BdD90e5084f1 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.420,98 US$. Cặp giao dịch FZYORI/WRON hoạt động trên Ronin.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của FZYORI/WRON hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của FZYORI/WRON với địa chỉ hợp đồng 0x372B8B98103e21c55f6a3E435E98BdD90e5084f1 là 1.420,98 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool FZYORI/WRON trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của FZYORI/WRON là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool FZYORI/WRON trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool FZYORI/WRON có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 FZYORI so với WRON là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 FZYORI so với WRON là 0,00002228, ghi nhận vào lúc 01:02 UTC.
1 FZYORI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 FZYORI sang USD là 0,00001423 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá FZYORI-WRON
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WRON | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 | 09:18:53 | buy | 0,3192 US$ | 0,00001423 US$ | 0,5 | 0,00002228 | 22.431,86 | 0xac...96a8 | |
10/05/2025 | 09:18:08 | buy | 2,64 US$ | 0,00001419 US$ | 4,13 | 0,00002223 | 186.042,36 | 0x41...2edc | |
02/05/2025 | 17:41:54 | buy | 16,9 US$ | 0,00001231 US$ | 30 | 0,00002185 | 1,37 Tr | 0x5e...03c3 | |
30/04/2025 | 21:07:50 | buy | 17,8 US$ | 0,00001181 US$ | 31,92 | 0,00002118 | 1,51 Tr | 0x8b...14d9 | |
27/04/2025 | 00:58:56 | sell | 29,84 US$ | 0,00001215 US$ | 51,48 | 0,00002097 | 2,46 Tr | 0x7b...c58e | |
26/04/2025 | 21:51:24 | buy | 0,053134 US$ | 0,00001264 US$ | 0,055447 | 0,00002197 | 0,2479 | 0x53...54ca | |
15/04/2025 | 21:14:38 | buy | 0,061175 US$ | 0,00001021 US$ | 0,062528 | 0,00002197 | 0,0115 | 0xfc...10b1 |