WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp FINN-xcRMRK

Giá USD
0,009995 US$
Giá
0,002608 xcRMRK
TVL
300,15 US$
Vốn hóa thị trường
999,6 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xd9e98aD7AE9E5612b90cd0bdcD82df4FA5b943b8
FINN:
0x9A92B5EBf1F6F6f7d93696FCD44e5Cf75035A756
xcRMRK:
0xffffffFF893264794d9d57E1E0E21E0042aF5A0A
Đã gộp FINN:
15.180,13
Đã gộp xcRMRK:
39,59 US$

Thống kê giá FINN/xcRMRK trên Moonriver

Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token FINN trên DEX Huckleberry là 0,009995 US$. Giá FINN là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token FINN là 0x9A92B5EBf1F6F6f7d93696FCD44e5Cf75035A756 với vốn hóa thị trường 999.572,17 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xd9e98aD7AE9E5612b90cd0bdcD82df4FA5b943b8 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 300,16 US$. Cặp giao dịch FINN/xcRMRK hoạt động trên Moonriver.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của FINN/xcRMRK với địa chỉ hợp đồng 0xd9e98aD7AE9E5612b90cd0bdcD82df4FA5b943b8 là 300,16 US$.

Tổng số giao dịch của FINN/xcRMRK là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool FINN/xcRMRK có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 FINN so với xcRMRK là 0,002608, ghi nhận vào lúc 18:49 UTC.

Giá chuyển đổi 1 FINN sang USD là 0,009995 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá FINN-xcRMRK

NgàyThời gian
Giá $
Giá xcRMRK
Người tạoGiao dịch
10/11/202417:56:48buy16,97 US$0,009995 US$3,990,0026081.698,250x7f...3aaa
08/11/202422:43:54sell5,59 US$0,009915 US$1,220,002175564,440x8d...f423
28/10/202416:02:06buy6,72 US$0,009807 US$1,490,002172685,850x29...3624
27/10/202419:16:54sell14,22 US$0,009538 US$3,380,0020781.490,920x58...1550
16/10/202404:31:24buy13,24 US$0,0102 US$30,0024971.298,390x51...9a5f
16/10/202404:30:54sell13,47 US$0,0102 US$3,030,0021251.320,650x09...8c50
15/10/202412:11:36sell7,5 US$0,01021 US$1,920,002619734,430x42...8121
15/10/202406:10:00buy11,18 US$0,01021 US$2,810,0027581.094,220x00...748b