Thông tin về cặp VMOM-Metis
- Đã gộp VMOM:
- 128,34 T
- Đã gộp Metis:
- 15,38 US$
Thống kê giá VMOM/Metis trên Metis
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token VMOM trên DEX Tethys Finance là 0,00000001625 US$. Giá VMOM là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token VMOM là 0x66811a596A5bE718D68D3Cac1930a0EDACBF7a45 với vốn hóa thị trường 16.656,76 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x6A9A83DcbB7AE40cdB2d9023C879DD7CC8db7b4a với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.275,48 US$. Cặp giao dịch VMOM/Metis hoạt động trên Metis.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của VMOM/Metis hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của VMOM/Metis với địa chỉ hợp đồng 0x6A9A83DcbB7AE40cdB2d9023C879DD7CC8db7b4a là 4.275,48 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool VMOM/Metis trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của VMOM/Metis là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool VMOM/Metis trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool VMOM/Metis có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 VMOM so với Metis là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 VMOM so với Metis là 0,0000000001169, ghi nhận vào lúc 18:05 UTC.
1 VMOM đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 VMOM sang USD là 0,00000001625 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá VMOM-Metis
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá Metis | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/03/2024 | 09:57:33 | buy | 55,58 US$ | 0,071625 US$ | 0,4 | 0,091169 | 3,42 T | 0x66...c510 | |
11/03/2024 | 09:56:18 | buy | 6,95 US$ | 0,07158 US$ | 0,05 | 0,091135 | 440,26 Tr | 0x1e...c2dc | |
22/01/2024 | 16:09:50 | sell | 2,53 US$ | 0,089369 US$ | 0,03056 | 0,091129 | 270,55 Tr | 0x27...776f | |
18/01/2024 | 11:11:40 | sell | 67,22 US$ | 0,071186 US$ | 0,6699 | 0,091182 | 5,66 T | 0x61...dd81 | |
15/01/2024 | 20:15:50 | sell | 81,49 US$ | 0,071551 US$ | 0,6774 | 0,091289 | 5,25 T | 0xee...98dc | |
15/01/2024 | 15:55:50 | sell | 131,55 US$ | 0,071685 US$ | 1,05 | 0,091347 | 7,34 T | 0xcf...1427 | |
15/01/2024 | 12:57:50 | sell | 50,17 US$ | 0,071917 US$ | 0,4084 | 0,09156 | 2,62 T | 0x25...b643 | |
11/01/2024 | 09:43:50 | buy | 11,03 US$ | 0,071759 US$ | 0,1 | 0,091594 | 627,1 Tr | 0x0d...6bd6 | |
11/01/2024 | 09:28:20 | buy | 32,37 US$ | 0,071682 US$ | 0,3 | 0,091558 | 1,92 T | 0xe8...12dc | |
11/01/2024 | 09:26:50 | buy | 21,62 US$ | 0,071638 US$ | 0,2 | 0,091514 | 1,32 T | 0x59...34af | |
11/01/2024 | 09:25:45 | buy | 16,22 US$ | 0,071577 US$ | 0,15 | 0,091458 | 1,03 T | 0x5c...f870 | |
11/01/2024 | 09:25:45 | buy | 16,22 US$ | 0,071605 US$ | 0,15 | 0,091484 | 1,01 T | 0xc9...7d7e | |
11/01/2024 | 09:23:50 | buy | 10,81 US$ | 0,071554 US$ | 0,1 | 0,091437 | 695,85 Tr | 0x1c...97b3 | |
11/01/2024 | 09:22:20 | buy | 53,9 US$ | 0,071494 US$ | 0,5 | 0,091386 | 3,61 T | 0x7f...746c | |
02/01/2024 | 16:01:50 | sell | 44,79 US$ | 0,071211 US$ | 0,5109 | 0,091381 | 3,7 T | 0xa9...171e | |
31/12/2023 | 15:34:20 | buy | 77,98 US$ | 0,071113 US$ | 1 | 0,091427 | 7,43 T | 0xaa...8c82 | |
30/12/2023 | 21:22:38 | sell | 42,36 US$ | 0,071055 US$ | 0,5227 | 0,091302 | 4,01 T | 0xa6...0c9c | |
30/12/2023 | 19:41:20 | sell | 0,000422 US$ | 0,071094 US$ | 0,055187 | 0,091345 | 38.556,07 | 0xa6...02a0 | |
30/12/2023 | 15:54:50 | sell | 15,48 US$ | 0,071099 US$ | 0,1917 | 0,091361 | 1,41 T | 0x16...2aed | |
30/12/2023 | 12:17:20 | sell | 11,2 US$ | 0,071097 US$ | 0,1418 | 0,091389 | 1,02 T | 0x99...1dd1 |