Thông tin về cặp MiniStars-Metis
- Đã gộp MiniStars:
- 52,63 NT
- Đã gộp Metis:
- 11,09 US$
Thống kê giá MiniStars/Metis trên Metis
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token MiniStars trên DEX Tethys Finance là 0,00000000001962 US$. Giá MiniStars là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MiniStars là 0x056406F1cA9DFe742a72952b13D99341F6aC3229 với vốn hóa thị trường 19.576,09 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x3472cEB3973903ce9a29E047671d3F34437c7288 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.060,51 US$. Cặp giao dịch MiniStars/Metis hoạt động trên Metis.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MiniStars/Metis hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MiniStars/Metis với địa chỉ hợp đồng 0x3472cEB3973903ce9a29E047671d3F34437c7288 là 2.060,51 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MiniStars/Metis trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MiniStars/Metis là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MiniStars/Metis trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MiniStars/Metis có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MiniStars so với Metis là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MiniStars so với Metis là 0,0000000000002114, ghi nhận vào lúc 18:21 UTC.
1 MiniStars đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MiniStars sang USD là 0,00000000001962 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MiniStars-Metis
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá Metis | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2024 | 06:31:50 | sell | 4,36 US$ | 0,0101962 US$ | 0,04702 | 0,0122114 | 222,48 T | 0x16...1bec | |
23/01/2023 | 22:29:06 | buy | 7,82 US$ | 0,0115407 US$ | 0,2999 | 0,0122074 | 1,45 NT | - | 0xfe...ad66 |
23/01/2023 | 19:35:06 | buy | 1,21 US$ | 0,0114894 US$ | 0,04999 | 0,0122009 | 248,91 T | - | 0x2b...4dde |
05/11/2022 | 15:40:48 | buy | 1,45 US$ | 0,011578 US$ | 0,05 | 0,012199 | 251,23 T | - | 0x51...0431 |
08/10/2022 | 03:43:48 | sell | 4,61 US$ | 0,0115397 US$ | 0,1715 | 0,0122005 | 855,66 T | - | 0x5a...4fe1 |