Thông tin về cặp MetisP-Metis
- Đã gộp MetisP:
- 767,98 NT
- Đã gộp Metis:
- 13,1 US$
Thống kê giá MetisP/Metis trên Metis
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token MetisP trên DEX Tethys Finance là 0,000000000001367 US$. Giá MetisP là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MetisP là 0x0bdb94E8abc534A0928daBA3547357D5fe31980A với vốn hóa thị trường 1.364,84 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xC0768597211D0762920d095D347A25106Df4a581 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.096,32 US$. Cặp giao dịch MetisP/Metis hoạt động trên Metis.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MetisP/Metis hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MetisP/Metis với địa chỉ hợp đồng 0xC0768597211D0762920d095D347A25106Df4a581 là 2.096,32 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MetisP/Metis trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MetisP/Metis là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MetisP/Metis trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MetisP/Metis có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MetisP so với Metis là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MetisP so với Metis là 0,0000000000000171, ghi nhận vào lúc 18:21 UTC.
1 MetisP đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MetisP sang USD là 0,000000000001367 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MetisP-Metis
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá Metis | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2024 | 09:18:20 | sell | 4,47 US$ | 0,0111367 US$ | 0,05597 | 0,013171 | 3,27 NT | 0x4c...d25f | |
25/01/2024 | 09:18:20 | sell | 0,6873 US$ | 0,0111375 US$ | 0,008593 | 0,013172 | 500 T | 0x4c...d25f | |
12/01/2024 | 20:41:20 | sell | 30,26 US$ | 0,011194 US$ | 0,2744 | 0,013176 | 15,63 NT | 0x4d...6e72 | |
12/01/2024 | 20:41:20 | sell | 0,9888 US$ | 0,0111973 US$ | 0,008967 | 0,013179 | 500 T | 0x4d...6e72 | |
12/01/2024 | 20:39:50 | sell | 59,16 US$ | 0,0112061 US$ | 0,5367 | 0,013187 | 28,75 NT | 0xdb...9cb0 | |
12/01/2024 | 20:39:50 | sell | 1,07 US$ | 0,0111982 US$ | 0,009711 | 0,0131798 | 500 T | 0xdb...9cb0 | |
12/01/2024 | 20:38:20 | sell | 85,57 US$ | 0,0112149 US$ | 0,7753 | 0,0131947 | 37,79 NT | 0xa0...b9ba | |
12/01/2024 | 20:38:20 | sell | 1,19 US$ | 0,0112149 US$ | 0,01083 | 0,0131947 | 500 T | 0xa0...b9ba | |
12/01/2024 | 20:36:50 | sell | 26,73 US$ | 0,0112495 US$ | 0,2421 | 0,013226 | 10,7 NT | 0x49...b9c3 | |
12/01/2024 | 20:36:50 | sell | 20,44 US$ | 0,0112428 US$ | 0,1852 | 0,01322 | 8,44 NT | 0x15...c79a | |
12/01/2024 | 20:36:50 | sell | 1,27 US$ | 0,0112539 US$ | 0,0115 | 0,01323 | 500 T | 0x49...b9c3 | |
12/01/2024 | 20:36:50 | sell | 1,22 US$ | 0,011245 US$ | 0,01112 | 0,013222 | 500 T | 0x15...c79a | |
12/01/2024 | 20:35:20 | sell | 39,39 US$ | 0,0112681 US$ | 0,357 | 0,013243 | 14,71 NT | 0x7a...cd1a | |
12/01/2024 | 20:35:20 | sell | 24,1 US$ | 0,011258 US$ | 0,2185 | 0,013234 | 9,36 NT | 0xc1...69e8 | |
12/01/2024 | 20:35:20 | sell | 44,86 US$ | 0,0112813 US$ | 0,4065 | 0,013255 | 15,93 NT | 0x9e...ed51 | |
12/01/2024 | 20:35:20 | sell | 1,37 US$ | 0,0112747 US$ | 0,01242 | 0,013249 | 500 T | 0x7a...cd1a | |
12/01/2024 | 20:35:20 | sell | 1,44 US$ | 0,011275 US$ | 0,01309 | 0,0132492 | 500 T | 0x9e...ed51 | |
12/01/2024 | 20:35:20 | sell | 1,3 US$ | 0,0112613 US$ | 0,01185 | 0,013237 | 500 T | 0xc1...69e8 | |
12/01/2024 | 20:33:50 | sell | 131,85 US$ | 0,0112899 US$ | 1,19 | 0,0132626 | 42,44 NT | 0x53...2b43 | |
12/01/2024 | 20:33:50 | sell | 1,66 US$ | 0,0112899 US$ | 0,01511 | 0,0132626 | 500 T | 0x53...2b43 |