WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp KABOCHAN-Metis

Giá USD
0,0112202 US$
Giá
0,013248 Metis
TVL
2.725,31 US$
Vốn hóa thị trường
2,1 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x183687277C8A8046401907407e3Fd275042D5d03
KABOCHAN:
0xB173d3897Df641b59f5cE0a8dEeB8c90E66a588f
Metis:
0xDeadDeAddeAddEAddeadDEaDDEAdDeaDDeAD0000
Đã gộp KABOCHAN:
639,26 NT
Đã gộp Metis:
15,34 US$

Thống kê giá KABOCHAN/Metis trên Metis

Tính đến 15 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token KABOCHAN trên DEX Tethys Finance là 0,000000000002202 US$. Giá KABOCHAN là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token KABOCHAN là 0xB173d3897Df641b59f5cE0a8dEeB8c90E66a588f với vốn hóa thị trường 2.131,62 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x183687277C8A8046401907407e3Fd275042D5d03 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.725,32 US$. Cặp giao dịch KABOCHAN/Metis hoạt động trên Metis.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của KABOCHAN/Metis với địa chỉ hợp đồng 0x183687277C8A8046401907407e3Fd275042D5d03 là 2.725,32 US$.

Tổng số giao dịch của KABOCHAN/Metis là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool KABOCHAN/Metis có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 KABOCHAN so với Metis là 0,0000000000000248, ghi nhận vào lúc 07:39 UTC.

Giá chuyển đổi 1 KABOCHAN sang USD là 0,000000000002202 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá KABOCHAN-Metis

NgàyThời gian
Giá $
Giá Metis
Người tạoGiao dịch
02/01/202417:35:50sell48,84 US$0,0112202 US$0,550,01324822,17 NT0x97...9a2b
02/01/202417:35:50buy177,6 US$0,0112119 US$20,013238696,2 NT0xd1...234d
02/01/202417:35:50buy17,76 US$0,0112149 US$0,20,0132428,26 NT0x82...4d19
02/01/202417:35:50buy8,88 US$0,0112193 US$0,10,0132474,05 NT0x0d...0517
02/01/202417:35:50buy26,64 US$0,0112246 US$0,30,01325311,84 NT0xf2...0004
02/01/202417:35:50sell0,4567 US$0,0112131 US$0,0051420,01324200 T0x97...9a2b
02/01/202417:34:20buy44,42 US$0,0111066 US$0,50,0131241,57 NT0x9c...9688
02/01/202417:34:20buy17,76 US$0,0111137 US$0,20,01312815,6 NT0x86...97c0
02/01/202417:34:20buy177,6 US$0,0111602 US$20,0131804130,22 NT0xa1...c4ed
02/01/202417:30:50buy44,38 US$0,0129676 US$0,50,01310945,68 NT0xae...4fb9
02/01/202417:29:20buy8,87 US$0,0129143 US$0,10,0131039,68 NT0xb8...e42d