WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp KABO-Metis

Giá USD
0,0129742 US$
Giá
0,0131107 Metis
TVL
1.791,46 US$
Vốn hóa thị trường
958,74 US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x84541e1752100e659B074c3F5028604C0511938d
KABO:
0xe79c109a7aE30aBe128d2EBbfCf92a5d7Cd578C5
Metis:
0xDeadDeAddeAddEAddeadDEaDDEAdDeaDDeAD0000
Đã gộp KABO:
934,28 NT
Đã gộp Metis:
10,17 US$

Thống kê giá KABO/Metis trên Metis

Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token KABO trên DEX Tethys Finance là 0,0000000000009742 US$. Giá KABO là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token KABO là 0xe79c109a7aE30aBe128d2EBbfCf92a5d7Cd578C5 với vốn hóa thị trường 958,74 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x84541e1752100e659B074c3F5028604C0511938d với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.791,46 US$. Cặp giao dịch KABO/Metis hoạt động trên Metis.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của KABO/Metis với địa chỉ hợp đồng 0x84541e1752100e659B074c3F5028604C0511938d là 1.791,46 US$.

Tổng số giao dịch của KABO/Metis là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool KABO/Metis có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 KABO so với Metis là 0,00000000000001107, ghi nhận vào lúc 18:05 UTC.

Giá chuyển đổi 1 KABO sang USD là 0,0000000000009742 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá KABO-Metis

NgàyThời gian
Giá $
Giá Metis
Người tạoGiao dịch
02/01/202416:05:20sell21,96 US$0,0129587 US$0,24960,013108921,55 NT0x15...8adb
02/01/202416:05:20sell21,64 US$0,0129587 US$0,24590,013108920,26 NT0xdd...6f2e
02/01/202416:05:20sell25,21 US$0,0129587 US$0,28640,013108922,46 NT0xdd...f09e
02/01/202416:05:20sell18,98 US$0,0129742 US$0,21570,013110719,49 NT0x61...429f
02/01/202416:05:20sell0,2094 US$0,0129587 US$0,0023790,0131089200 T0x15...8adb
02/01/202416:05:20sell0,2193 US$0,0129587 US$0,0024920,0131089200 T0xdd...6f2e
02/01/202416:05:20sell0,2311 US$0,0129587 US$0,0026260,0131089200 T0xdd...f09e
02/01/202416:05:20sell0,1996 US$0,0129981 US$0,0022680,0131134200 T0x61...429f
02/01/202416:03:50buy23,75 US$0,0111158 US$0,270,013131624,37 NT0x58...2248
02/01/202416:03:50buy24,01 US$0,0111135 US$0,2730,01312921,15 NT0x9e...9a2d
02/01/202416:03:50buy24,01 US$0,0111158 US$0,2730,013131623,39 NT0x7c...bce3
02/01/202416:03:50buy23,75 US$0,0111158 US$0,270,013131621,98 NT0xfd...3063
02/01/202416:02:46buy8,82 US$0,0129397 US$0,10,01310659,39 NT0x31...3c37