Thông tin về cặp ANDRO-Metis
- Đã gộp ANDRO:
- 135.120,44
- Đã gộp Metis:
- 19,08 US$
Thống kê giá ANDRO/Metis trên Metis
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token ANDRO trên DEX Tethys Finance là 0,01584 US$. Giá ANDRO là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token ANDRO là 0x12e9A12DBB312C43B0160fDb479b753685747442 với vốn hóa thị trường 3.093,22 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x325fb4d4abe5B6361e2D792DeD393e236AE3b623 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.268,32 US$. Cặp giao dịch ANDRO/Metis hoạt động trên Metis.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của ANDRO/Metis hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của ANDRO/Metis với địa chỉ hợp đồng 0x325fb4d4abe5B6361e2D792DeD393e236AE3b623 là 4.268,32 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool ANDRO/Metis trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của ANDRO/Metis là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool ANDRO/Metis trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool ANDRO/Metis có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 ANDRO so với Metis là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 ANDRO so với Metis là 0,0001416, ghi nhận vào lúc 18:05 UTC.
1 ANDRO đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 ANDRO sang USD là 0,01584 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá ANDRO-Metis
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá Metis | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2024 | 08:20:03 | sell | 10,78 US$ | 0,01584 US$ | 0,09641 | 0,0001416 | 680,56 | 0xa7...16f1 | |
08/01/2024 | 07:44:20 | sell | 5,65 US$ | 0,01103 US$ | 0,07329 | 0,0001429 | 512,77 | 0xb0...cd5d | |
23/01/2023 | 19:42:36 | buy | 1,22 US$ | 0,00352 US$ | 0,05 | 0,0001436 | 347,99 | - | 0x3e...9318 |
15/10/2022 | 16:19:18 | sell | 0,2201 US$ | 0,003484 US$ | 0,009019 | 0,0001428 | 63,16 | - | 0xe0...b54b |
04/09/2022 | 11:44:48 | sell | 0,07473 US$ | 0,004355 US$ | 0,002451 | 0,0001428 | 17,15 | - | 0x9c...9437 |
27/08/2022 | 00:10:18 | sell | 1,39 US$ | 0,00449 US$ | 0,04452 | 0,0001432 | 310,84 | - | 0xa6...22c3 |