WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp YUNI-Metis

Giá USD
0,00296 US$
Giá
0,00005655 Metis
TVL
7.048,2 US$
Vốn hóa thị trường
4,7 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x25aBfD975Fae6F9769bB325C08bcce4E871F5B35
YUNI:
0xF58A98F528C1854611723Ae3390B072D09698e28
Metis:
0xDeadDeAddeAddEAddeadDEaDDEAdDeaDDeAD0000
Đã gộp YUNI:
1,19 Tr
Đã gộp Metis:
67,31 US$

Thống kê giá YUNI/Metis trên Metis

Tính đến 17 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token YUNI trên DEX Net Swap là 0,00296 US$. Giá YUNI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token YUNI là 0xF58A98F528C1854611723Ae3390B072D09698e28 với vốn hóa thị trường 4.662,36 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x25aBfD975Fae6F9769bB325C08bcce4E871F5B35 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 7.048,21 US$. Cặp giao dịch YUNI/Metis hoạt động trên Metis.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của YUNI/Metis với địa chỉ hợp đồng 0x25aBfD975Fae6F9769bB325C08bcce4E871F5B35 là 7.048,21 US$.

Tổng số giao dịch của YUNI/Metis là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool YUNI/Metis có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 YUNI so với Metis là 0,00005655, ghi nhận vào lúc 11:50 UTC.

Giá chuyển đổi 1 YUNI sang USD là 0,00296 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá YUNI-Metis

NgàyThời gian
Giá $
Giá Metis
Người tạoGiao dịch
11/12/202415:26:15sell0,1711 US$0,00296 US$0,0032690,0000565557,810xaf...1943
09/12/202421:07:10buy0,3874 US$0,003712 US$0,0059380,00005689104,360x63...4a5d
09/12/202412:03:30buy0,223 US$0,003712 US$0,0034170,0000568860,080xe1...6418
06/12/202418:37:15sell0,2044 US$0,003689 US$0,0031320,0000565455,40x89...088a
28/11/202401:18:51sell0,218 US$0,003191 US$0,0038630,0000565568,320xab...5337
23/11/202413:42:07sell0,1853 US$0,002605 US$0,0040230,0000565571,140x6e...2dd5
13/11/202404:53:11buy0,2005 US$0,002554 US$0,0044660,0000568978,50xd3...3a94
12/11/202408:57:13sell0,1786 US$0,002539 US$0,0039780,0000565570,350x00...b286
08/11/202419:51:03sell0,1899 US$0,002539 US$0,004230,0000565674,790x4e...c27b
06/11/202403:17:23sell0,2105 US$0,002356 US$0,0050560,0000565789,370xf8...c97b