Thông tin về cặp SEA-Metis
- Đã gộp SEA:
- 228,36
- Đã gộp Metis:
- 53,43 US$
Thống kê giá SEA/Metis trên Metis
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token SEA trên DEX Net Swap là 10,67 US$. Giá SEA là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token SEA là 0x41607272CE6f2A42732ae382F00F8f9Ce68D78f3 với vốn hóa thị trường 11.690,62 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xc524bEf25Df04EfeA73364D487aCCd241B73ccd2 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.921,99 US$. Cặp giao dịch SEA/Metis hoạt động trên Metis.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của SEA/Metis hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của SEA/Metis với địa chỉ hợp đồng 0xc524bEf25Df04EfeA73364D487aCCd241B73ccd2 là 4.921,99 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool SEA/Metis trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của SEA/Metis là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool SEA/Metis trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool SEA/Metis có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 SEA so với Metis là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 SEA so với Metis là 0,2317, ghi nhận vào lúc 16:07 UTC.
1 SEA đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 SEA sang USD là 10,67 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá SEA-Metis
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá Metis | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/07/2024 | 04:22:58 | buy | 30,39 US$ | 10,67 US$ | 0,66 | 0,2317 | 2,84 | 0x0f...31c6 | |
12/01/2024 | 11:11:50 | sell | 13,71 US$ | 24,69 US$ | 0,1266 | 0,228 | 0,5552 | 0x38...2e04 | |
25/12/2023 | 23:48:20 | sell | 24,24 US$ | 16,37 US$ | 0,3405 | 0,2301 | 1,48 | 0x64...701d | |
30/04/2023 | 15:51:06 | sell | 4,95 US$ | 6,22 US$ | 0,1851 | 0,2324 | 0,7967 | 0x43...cbf3 | |
30/04/2023 | 15:46:36 | sell | 10,08 US$ | 6,32 US$ | 0,3742 | 0,2348 | 1,59 | 0xdb...65ff | |
16/12/2022 | 11:47:06 | sell | 0,2192 US$ | 4,05 US$ | 0,01278 | 0,2365 | 0,05401 | - | 0x62...8927 |
16/12/2022 | 11:45:36 | sell | 18,07 US$ | 4,13 US$ | 1,05 | 0,2413 | 4,36 | - | 0x21...6e0a |