Thông tin về cặp Shibamet-Metis
- Đã gộp Shibamet:
- 432,67 T
- Đã gộp Metis:
- 23,11 US$
Thống kê giá Shibamet/Metis trên Metis
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token Shibamet trên DEX Hermes Protocol là 0,000000004811 US$. Giá Shibamet là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token Shibamet là 0x06F123DE5611EcbCe24a4C308395ca673a04ca38 với vốn hóa thị trường 4.812,72 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x8DD2845CC63C206B6Bd90dE3530fB1c4e03A3949 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.164,67 US$. Cặp giao dịch Shibamet/Metis hoạt động trên Metis.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của Shibamet/Metis hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của Shibamet/Metis với địa chỉ hợp đồng 0x8DD2845CC63C206B6Bd90dE3530fB1c4e03A3949 là 4.164,67 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool Shibamet/Metis trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của Shibamet/Metis là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool Shibamet/Metis trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool Shibamet/Metis có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 Shibamet so với Metis là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 Shibamet so với Metis là 0,00000000005339, ghi nhận vào lúc 18:07 UTC.
1 Shibamet đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 Shibamet sang USD là 0,000000004811 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá Shibamet-Metis
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá Metis | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2024 | 18:21:10 | buy | 0,9009 US$ | 0,084811 US$ | 0,01 | 0,0105339 | 187,27 Tr | 0x39...8556 | |
31/12/2023 | 11:17:20 | buy | 0,8034 US$ | 0,084286 US$ | 0,01 | 0,0105335 | 187,43 Tr | 0xa5...7c44 | |
31/12/2023 | 07:31:20 | buy | 40,58 US$ | 0,084235 US$ | 0,5 | 0,0105217 | 9,58 T | 0x6a...d25d | |
31/12/2023 | 07:25:20 | buy | 68,27 US$ | 0,083994 US$ | 0,8399 | 0,0104914 | 17,09 T | 0x38...87af | |
31/12/2023 | 07:23:50 | sell | 27,33 US$ | 0,083904 US$ | 0,3362 | 0,0104804 | 7 T | 0x4a...21bb | |
31/12/2023 | 07:23:50 | sell | 17,68 US$ | 0,084057 US$ | 0,2175 | 0,0104992 | 4,36 T | 0xe6...838e | |
31/12/2023 | 07:23:50 | buy | 56,89 US$ | 0,084145 US$ | 0,7 | 0,01051 | 13,72 T | 0x4c...d1fc | |
31/12/2023 | 07:23:50 | sell | 12,73 US$ | 0,084246 US$ | 0,1567 | 0,0105224 | 3 T | 0xf5...b5cc | |
31/12/2023 | 07:23:50 | sell | 56,12 US$ | 0,084089 US$ | 0,6904 | 0,0105031 | 13,72 T | 0xec...36a1 | |
31/12/2023 | 07:04:50 | buy | 81,07 US$ | 0,083905 US$ | 1 | 0,0104817 | 20,76 T | 0xa8...0963 | |
31/12/2023 | 05:30:50 | buy | 81,36 US$ | 0,08357 US$ | 1 | 0,0104388 | 22,79 T | 0x91...0ea3 | |
31/12/2023 | 05:30:50 | buy | 95,01 US$ | 0,083403 US$ | 1,16 | 0,0104183 | 29,6 T | 0x52...1212 | |
31/12/2023 | 03:53:20 | buy | 40,21 US$ | 0,082951 US$ | 0,4937 | 0,0103624 | 13,62 T | 0xac...a91d | |
31/12/2023 | 03:30:50 | buy | 40,15 US$ | 0,082796 US$ | 0,4937 | 0,0103439 | 14,36 T | 0xef...0b76 | |
31/12/2023 | 03:27:50 | sell | 12,54 US$ | 0,082787 US$ | 0,1544 | 0,0103432 | 4,5 T | 0xa0...5451 | |
31/12/2023 | 03:27:50 | sell | 12,33 US$ | 0,082741 US$ | 0,1519 | 0,0103375 | 4,5 T | 0xda...4779 | |
31/12/2023 | 03:27:50 | sell | 2,81 US$ | 0,082816 US$ | 0,03467 | 0,0103467 | 1 T | 0x0a...b502 | |
31/12/2023 | 03:26:20 | sell | 6,41 US$ | 0,082833 US$ | 0,07893 | 0,0103488 | 2,26 T | 0x04...ec4f | |
31/12/2023 | 03:12:50 | buy | 78,98 US$ | 0,082855 US$ | 0,9691 | 0,0103503 | 29,17 T | 0x09...5393 | |
31/12/2023 | 03:07:20 | buy | 55,52 US$ | 0,082474 US$ | 0,68 | 0,010303 | 22,44 T | 0x1a...353e |