WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp MINU-Metis

Giá USD
0,075558 US$
Giá
0,095407 Metis
TVL
4.723,07 US$
Vốn hóa thị trường
3,9 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x5B18C62917339afdFd74D4b54351A6a3194c4d9F
MINU:
0x5403A03Ebb6189d4eaC36D106D437c5bE946a9F4
Metis:
0xDeadDeAddeAddEAddeadDEaDDEAdDeaDDeAD0000
Đã gộp MINU:
42,3 T
Đã gộp Metis:
22,97 US$

Thống kê giá MINU/Metis trên Metis

Tính đến 15 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token MINU trên DEX Hermes Protocol là 0,00000005558 US$. Giá MINU là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MINU là 0x5403A03Ebb6189d4eaC36D106D437c5bE946a9F4 với vốn hóa thị trường 3.875,38 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x5B18C62917339afdFd74D4b54351A6a3194c4d9F với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.723,08 US$. Cặp giao dịch MINU/Metis hoạt động trên Metis.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của MINU/Metis với địa chỉ hợp đồng 0x5B18C62917339afdFd74D4b54351A6a3194c4d9F là 4.723,08 US$.

Tổng số giao dịch của MINU/Metis là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool MINU/Metis có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 MINU so với Metis là 0,0000000005407, ghi nhận vào lúc 07:31 UTC.

Giá chuyển đổi 1 MINU sang USD là 0,00000005558 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá MINU-Metis

NgàyThời gian
Giá $
Giá Metis
Người tạoGiao dịch
11/01/202418:35:20buy10,27 US$0,075558 US$0,10,095407184,91 Tr0x6d...0e88
11/01/202418:03:20buy130,72 US$0,0755 US$1,270,0953832,52 T0x2a...5d60
11/01/202417:58:50buy64,91 US$0,074745 US$0,6370,0946571,37 T0xae...524e
11/01/202417:55:50sell11,03 US$0,074598 US$0,1090,094542240,01 Tr0x6e...c7e5
11/01/202417:54:20buy202,46 US$0,074623 US$20,0945664,84 T0x67...dcdb
11/01/202417:49:50buy160,02 US$0,073788 US$1,580,093744,6 T0xf3...e576
11/01/202417:46:50buy74,73 US$0,073058 US$0,73640,0930142,44 T0xd2...9d67
11/01/202417:45:20buy99,07 US$0,072929 US$0,97640,0928873,59 T0x06...664e
11/01/202417:44:16buy58,21 US$0,072497 US$0,5750,0924672,33 T0x83...bf6f
11/01/202417:41:50buy121,9 US$0,072415 US$1,20,0923775,48 T0xc1...926e