Thông tin về cặp METITS-Metis
- Đã gộp METITS:
- 44,21 NT
- Đã gộp Metis:
- 28,26 US$
Thống kê giá METITS/Metis trên Metis
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token METITS trên DEX Hermes Protocol là 0,00000000005316 US$. Giá METITS là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token METITS là 0x1663A21b4F36d849Ff7dc455706DE53A5B9FBb05 với vốn hóa thị trường 3.698,31 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xB7B109CddDDDbde21B878643b99FDefca7A63c20 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.710,39 US$. Cặp giao dịch METITS/Metis hoạt động trên Metis.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của METITS/Metis hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của METITS/Metis với địa chỉ hợp đồng 0xB7B109CddDDDbde21B878643b99FDefca7A63c20 là 4.710,39 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool METITS/Metis trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của METITS/Metis là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool METITS/Metis trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool METITS/Metis có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 METITS so với Metis là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 METITS so với Metis là 0,0000000000006381, ghi nhận vào lúc 18:07 UTC.
1 METITS đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 METITS sang USD là 0,00000000005316 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá METITS-Metis
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá Metis | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2024 | 14:52:50 | buy | 4,99 US$ | 0,0105316 US$ | 0,06 | 0,0126381 | 94,03 T | 0x46...f7d5 | |
02/01/2024 | 21:20:20 | buy | 5,74 US$ | 0,0105612 US$ | 0,065 | 0,0126352 | 102,32 T | 0xc7...e068 | |
02/01/2024 | 20:58:20 | buy | 16,35 US$ | 0,0105597 US$ | 0,1839 | 0,0126296 | 292,2 T | 0x1b...c6ce | |
02/01/2024 | 20:56:50 | buy | 34,58 US$ | 0,0105488 US$ | 0,3886 | 0,0126168 | 630,13 T | 0x6e...a156 | |
02/01/2024 | 20:53:50 | buy | 10,99 US$ | 0,0105368 US$ | 0,124 | 0,0126055 | 204,84 T | 0x84...c626 | |
02/01/2024 | 20:49:20 | buy | 0,9015 US$ | 0,0105383 US$ | 0,01009 | 0,0126026 | 16,75 T | 0x47...d79a | |
02/01/2024 | 20:40:20 | buy | 124,43 US$ | 0,010543 US$ | 1,38 | 0,0126022 | 2,41 NT | 0xad...bfef | |
02/01/2024 | 20:37:20 | buy | 53,41 US$ | 0,0104692 US$ | 0,594 | 0,0125218 | 1,14 NT | 0x8e...6382 | |
02/01/2024 | 20:37:20 | buy | 19,91 US$ | 0,0104844 US$ | 0,2214 | 0,0125387 | 411,2 T | 0x75...e373 | |
02/01/2024 | 20:35:50 | sell | 8,35 US$ | 0,01046 US$ | 0,09286 | 0,0125116 | 181,53 T | 0x77...c04d | |
02/01/2024 | 20:34:21 | buy | 17,8 US$ | 0,0104581 US$ | 0,198 | 0,0125095 | 388,58 T | 0xce...c067 | |
02/01/2024 | 20:32:50 | buy | 34,3 US$ | 0,0104475 US$ | 0,3816 | 0,0124979 | 766,57 T | 0x7d...5d84 | |
02/01/2024 | 20:29:50 | buy | 57,37 US$ | 0,0104166 US$ | 0,6364 | 0,0124622 | 1,38 NT | 0x54...612f | |
02/01/2024 | 20:29:50 | buy | 35,93 US$ | 0,0104334 US$ | 0,4 | 0,0124824 | 829,19 T | 0x02...87fc | |
02/01/2024 | 20:28:20 | buy | 18,02 US$ | 0,0104022 US$ | 0,2 | 0,0124463 | 448,1 T | 0x96...42dd | |
02/01/2024 | 20:28:20 | buy | 90,13 US$ | 0,0103819 US$ | 1 | 0,0124237 | 2,36 NT | 0xed...486b | |
02/01/2024 | 20:26:50 | buy | 120,7 US$ | 0,0103381 US$ | 1,34 | 0,0123754 | 3,8 NT | 0x15...6c5f | |
02/01/2024 | 20:26:50 | buy | 77,15 US$ | 0,0103515 US$ | 0,8564 | 0,0123903 | 2,19 NT | 0xe7...c163 | |
02/01/2024 | 20:25:20 | buy | 76,56 US$ | 0,0102851 US$ | 0,85 | 0,0123166 | 2,68 NT | 0xa3...1607 | |
02/01/2024 | 20:23:50 | buy | 100,94 US$ | 0,0102706 US$ | 1,12 | 0,0123002 | 3,96 NT | 0xde...fc02 |