Thông tin về cặp GRINCH-Metis
- Đã gộp GRINCH:
- 956,4 Tr
- Đã gộp Metis:
- 26,13 US$
Thống kê giá GRINCH/Metis trên Metis
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token GRINCH trên DEX Hermes Protocol là 0,000002273 US$. Giá GRINCH là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token GRINCH là 0x980b6E75dc1657DA494c43eF64745754Aa49C1f7 với vốn hóa thị trường 2.367,14 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xDd26e1DB1Ffa733E319eAE557a97d125925b122c với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.271,56 US$. Cặp giao dịch GRINCH/Metis hoạt động trên Metis.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của GRINCH/Metis hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của GRINCH/Metis với địa chỉ hợp đồng 0xDd26e1DB1Ffa733E319eAE557a97d125925b122c là 4.271,56 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool GRINCH/Metis trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của GRINCH/Metis là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool GRINCH/Metis trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool GRINCH/Metis có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 GRINCH so với Metis là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 GRINCH so với Metis là 0,00000002782, ghi nhận vào lúc 18:56 UTC.
1 GRINCH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 GRINCH sang USD là 0,000002273 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá GRINCH-Metis
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá Metis | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2023 | 23:38:50 | sell | 38,39 US$ | 0,052273 US$ | 0,4699 | 0,072782 | 16,89 Tr | 0x67...beb9 | |
28/12/2023 | 21:29:50 | sell | 18,11 US$ | 0,052223 US$ | 0,2326 | 0,072856 | 8,14 Tr | 0x95...fdd2 | |
28/12/2023 | 04:13:50 | sell | 55,33 US$ | 0,052765 US$ | 0,5892 | 0,072945 | 20,01 Tr | 0x34...309e | |
27/12/2023 | 20:02:50 | sell | 50,35 US$ | 0,052608 US$ | 0,5935 | 0,073074 | 19,3 Tr | 0x07...5319 | |
27/12/2023 | 19:33:02 | sell | 20,53 US$ | 0,052695 US$ | 0,2413 | 0,073168 | 7,62 Tr | 0x1a...37bc | |
27/12/2023 | 19:03:20 | sell | 15,51 US$ | 0,052685 US$ | 0,1858 | 0,073216 | 5,78 Tr | 0xa0...d3fd | |
27/12/2023 | 13:54:50 | sell | 41,6 US$ | 0,052763 US$ | 0,4958 | 0,073294 | 15,05 Tr | 0x15...9f58 | |
27/12/2023 | 13:50:20 | sell | 52,73 US$ | 0,05292 US$ | 0,6179 | 0,073423 | 18,05 Tr | 0xba...ac0c | |
27/12/2023 | 12:42:20 | sell | 5,26 US$ | 0,053179 US$ | 0,05797 | 0,073503 | 1,65 Tr | 0xe4...d144 | |
27/12/2023 | 11:57:33 | sell | 11,68 US$ | 0,053229 US$ | 0,1274 | 0,073525 | 3,62 Tr | 0xc9...0806 | |
27/12/2023 | 11:54:20 | sell | 11,97 US$ | 0,053263 US$ | 0,1304 | 0,073555 | 3,67 Tr | 0x1b...3dd7 | |
27/12/2023 | 11:35:20 | sell | 16,69 US$ | 0,053297 US$ | 0,1818 | 0,073593 | 5,06 Tr | 0x8f...8a02 | |
27/12/2023 | 11:33:50 | sell | 10,59 US$ | 0,053323 US$ | 0,1156 | 0,073628 | 3,19 Tr | 0x6f...cbc6 | |
27/12/2023 | 11:32:32 | sell | 54,67 US$ | 0,0534 US$ | 0,5973 | 0,073715 | 16,08 Tr | 0xdb...4cd2 | |
27/12/2023 | 11:32:32 | sell | 53,88 US$ | 0,053335 US$ | 0,5886 | 0,073643 | 15,24 Tr | 0x18...2a60 | |
27/12/2023 | 11:31:50 | sell | 60,55 US$ | 0,053682 US$ | 0,6606 | 0,074017 | 16,44 Tr | 0xb9...cc72 | |
27/12/2023 | 11:30:45 | sell | 57,36 US$ | 0,053824 US$ | 0,6274 | 0,074182 | 15 Tr | 0xfc...ebf9 | |
27/12/2023 | 11:28:50 | sell | 44,04 US$ | 0,054004 US$ | 0,4848 | 0,074407 | 11 Tr | 0x31...e88e | |
27/12/2023 | 11:28:50 | sell | 27,55 US$ | 0,053935 US$ | 0,3012 | 0,074303 | 7 Tr | 0xb7...fa93 | |
27/12/2023 | 11:28:50 | sell | 45,36 US$ | 0,054124 US$ | 0,4993 | 0,074539 | 11 Tr | 0xfc...15bb |