WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp CROAK-Metis

Giá USD
0,074022 US$
Giá
0,094192 Metis
TVL
4.811,73 US$
Vốn hóa thị trường
4 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xbcE846469a401803cA48cfBABEdF5b1c61Ba57F0
CROAK:
0x4cDDFd7E2Ae4c0A1B3Ca00E17104Bc7A3c0118B6
Metis:
0xDeadDeAddeAddEAddeadDEaDDEAdDeaDDeAD0000
Đã gộp CROAK:
59,81 T
Đã gộp Metis:
25,07 US$

Thống kê giá CROAK/Metis trên Metis

Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token CROAK trên DEX Hermes Protocol là 0,00000004022 US$. Giá CROAK là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token CROAK là 0x4cDDFd7E2Ae4c0A1B3Ca00E17104Bc7A3c0118B6 với vốn hóa thị trường 4.022,36 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xbcE846469a401803cA48cfBABEdF5b1c61Ba57F0 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.811,74 US$. Cặp giao dịch CROAK/Metis hoạt động trên Metis.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của CROAK/Metis với địa chỉ hợp đồng 0xbcE846469a401803cA48cfBABEdF5b1c61Ba57F0 là 4.811,74 US$.

Tổng số giao dịch của CROAK/Metis là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool CROAK/Metis có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 CROAK so với Metis là 0,0000000004192, ghi nhận vào lúc 18:56 UTC.

Giá chuyển đổi 1 CROAK sang USD là 0,00000004022 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá CROAK-Metis

NgàyThời gian
Giá $
Giá Metis
Người tạoGiao dịch
11/01/202400:50:50buy191,86 US$0,074022 US$20,0941925,18 T0x47...4849
11/01/202400:41:50buy62,29 US$0,073307 US$0,650,0934511,88 T0x81...e8fd
11/01/202400:40:20buy119,19 US$0,073197 US$1,250,0933533,95 T0xd3...fd44
11/01/202400:38:50sell12,05 US$0,07286 US$0,12680,093007421,62 Tr0x03...6e71
11/01/202400:37:20buy80,53 US$0,072753 US$0,850,0929052,93 T0xe2...6bcf
11/01/202400:34:20buy17,09 US$0,072626 US$0,180,092765650,92 Tr0x3d...90ff
11/01/202400:32:50buy94,45 US$0,072461 US$10,0926053,84 T0xfb...6676
11/01/202400:31:20buy127,58 US$0,07234 US$1,350,0924775,86 T0xe3...5ecf
11/01/202400:29:50buy9,63 US$0,071901 US$0,1020,092012506,88 Tr0xe5...37cb
11/01/202400:29:50buy47,25 US$0,071968 US$0,50,0920822,4 T0x3b...e4f3
11/01/202400:26:50buy95,34 US$0,071637 US$10,0917176,21 T0xa1...337a
11/01/202400:26:50buy7,07 US$0,071645 US$0,074250,091725430,32 Tr0x82...a6ba
11/01/202400:26:50buy114,41 US$0,071907 US$1,20,0926,44 T0x79...5241
11/01/202400:25:34buy4,76 US$0,071435 US$0,050,091505332,19 Tr0x26...5be7