WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp COQINU-Metis

Giá USD
0,086611 US$
Giá
0,0109003 Metis
TVL
4.960,84 US$
Vốn hóa thị trường
2,8 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xaC6663f6F88465fa3A4Fc2752a39F95bE0F90A01
COQINU:
0x38e28e9Ed109F997d344596cDC04630569bbC518
Metis:
0xDeadDeAddeAddEAddeadDEaDDEAdDeaDDeAD0000
Đã gộp COQINU:
373,01 T
Đã gộp Metis:
33,77 US$

Thống kê giá COQINU/Metis trên Metis

Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token COQINU trên DEX Hermes Protocol là 0,000000006611 US$. Giá COQINU là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token COQINU là 0x38e28e9Ed109F997d344596cDC04630569bbC518 với vốn hóa thị trường 2.792,93 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xaC6663f6F88465fa3A4Fc2752a39F95bE0F90A01 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.960,84 US$. Cặp giao dịch COQINU/Metis hoạt động trên Metis.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của COQINU/Metis với địa chỉ hợp đồng 0xaC6663f6F88465fa3A4Fc2752a39F95bE0F90A01 là 4.960,84 US$.

Tổng số giao dịch của COQINU/Metis là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool COQINU/Metis có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 COQINU so với Metis là 0,00000000009003, ghi nhận vào lúc 18:56 UTC.

Giá chuyển đổi 1 COQINU sang USD là 0,000000006611 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá COQINU-Metis

NgàyThời gian
Giá $
Giá Metis
Người tạoGiao dịch
08/01/202402:28:20buy14,68 US$0,086611 US$0,20,01090032,22 T0x48...b191
07/01/202421:29:20buy0,7884 US$0,087034 US$0,010020,0108947112,08 Tr0x17...d10a
07/01/202421:27:50buy19,65 US$0,086568 US$0,250,01083552,99 T0x4b...1dce
07/01/202421:27:50buy78,61 US$0,086822 US$10,010867811,52 T0xa1...2ddc
07/01/202420:53:20buy23,62 US$0,086469 US$0,30,01082143,65 T0x77...d91e
07/01/202420:50:20buy9,47 US$0,0863 US$0,120,01079811,5 T0xda...ac45
07/01/202420:50:20buy19,74 US$0,086376 US$0,250,01080743,1 T0x1b...d650
07/01/202420:49:16buy15,78 US$0,085848 US$0,20,01074072,7 T0x93...3ebb
07/01/202420:49:16buy78,94 US$0,086078 US$10,010769912,99 T0xc7...47e6
07/01/202420:47:50buy16,51 US$0,085657 US$0,210,01071932,92 T0x51...83ac
07/01/202420:47:50buy12,58 US$0,085727 US$0,160,01072822,2 T0xda...8957
07/01/202420:47:50buy6,29 US$0,085773 US$0,080,0107341,09 T0xda...79cc