Thông tin về cặp COQINU-Metis
- Đã gộp COQINU:
- 373,01 T
- Đã gộp Metis:
- 33,77 US$
Thống kê giá COQINU/Metis trên Metis
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token COQINU trên DEX Hermes Protocol là 0,000000006611 US$. Giá COQINU là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token COQINU là 0x38e28e9Ed109F997d344596cDC04630569bbC518 với vốn hóa thị trường 2.792,93 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xaC6663f6F88465fa3A4Fc2752a39F95bE0F90A01 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.960,84 US$. Cặp giao dịch COQINU/Metis hoạt động trên Metis.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của COQINU/Metis hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của COQINU/Metis với địa chỉ hợp đồng 0xaC6663f6F88465fa3A4Fc2752a39F95bE0F90A01 là 4.960,84 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool COQINU/Metis trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của COQINU/Metis là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool COQINU/Metis trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool COQINU/Metis có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 COQINU so với Metis là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 COQINU so với Metis là 0,00000000009003, ghi nhận vào lúc 18:56 UTC.
1 COQINU đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 COQINU sang USD là 0,000000006611 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá COQINU-Metis
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá Metis | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2024 | 02:28:20 | buy | 14,68 US$ | 0,086611 US$ | 0,2 | 0,0109003 | 2,22 T | 0x48...b191 | |
07/01/2024 | 21:29:20 | buy | 0,7884 US$ | 0,087034 US$ | 0,01002 | 0,0108947 | 112,08 Tr | 0x17...d10a | |
07/01/2024 | 21:27:50 | buy | 19,65 US$ | 0,086568 US$ | 0,25 | 0,0108355 | 2,99 T | 0x4b...1dce | |
07/01/2024 | 21:27:50 | buy | 78,61 US$ | 0,086822 US$ | 1 | 0,0108678 | 11,52 T | 0xa1...2ddc | |
07/01/2024 | 20:53:20 | buy | 23,62 US$ | 0,086469 US$ | 0,3 | 0,0108214 | 3,65 T | 0x77...d91e | |
07/01/2024 | 20:50:20 | buy | 9,47 US$ | 0,0863 US$ | 0,12 | 0,0107981 | 1,5 T | 0xda...ac45 | |
07/01/2024 | 20:50:20 | buy | 19,74 US$ | 0,086376 US$ | 0,25 | 0,0108074 | 3,1 T | 0x1b...d650 | |
07/01/2024 | 20:49:16 | buy | 15,78 US$ | 0,085848 US$ | 0,2 | 0,0107407 | 2,7 T | 0x93...3ebb | |
07/01/2024 | 20:49:16 | buy | 78,94 US$ | 0,086078 US$ | 1 | 0,0107699 | 12,99 T | 0xc7...47e6 | |
07/01/2024 | 20:47:50 | buy | 16,51 US$ | 0,085657 US$ | 0,21 | 0,0107193 | 2,92 T | 0x51...83ac | |
07/01/2024 | 20:47:50 | buy | 12,58 US$ | 0,085727 US$ | 0,16 | 0,0107282 | 2,2 T | 0xda...8957 | |
07/01/2024 | 20:47:50 | buy | 6,29 US$ | 0,085773 US$ | 0,08 | 0,010734 | 1,09 T | 0xda...79cc |