Thông tin về cặp WETH-mETH
- Đã gộp WETH:
- 0,2185
- Đã gộp mETH:
- 0,03331 US$
Thống kê giá WETH/mETH trên Mantle
Tính đến 2 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token WETH trên DEX Butter là 4.039,67 US$. Giá WETH là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token WETH là 0xdEAddEaDdeadDEadDEADDEAddEADDEAddead1111 với vốn hóa thị trường 327.962.105,66 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x238A4039117eDDB6237ACE11c2e30165Bb090239 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.027,07 US$. Cặp giao dịch WETH/mETH hoạt động trên Mantle.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của WETH/mETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của WETH/mETH với địa chỉ hợp đồng 0x238A4039117eDDB6237ACE11c2e30165Bb090239 là 1.027,07 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool WETH/mETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của WETH/mETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool WETH/mETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool WETH/mETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 WETH so với mETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 WETH so với mETH là 0,9315, ghi nhận vào lúc 00:02 UTC.
1 WETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 WETH sang USD là 4.039,67 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá WETH-mETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá mETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/09/2025 | 18:09:56 | buy | 1,18 US$ | 4.039,67 US$ | 0,0002728 | 0,9315 | 0,0002929 | 0xb7...aadf | |
22/09/2025 | 00:34:10 | sell | 19,7 US$ | 4.371,66 US$ | 0,004183 | 0,9279 | 0,004508 | 0x77...d300 | |
22/09/2025 | 00:33:18 | sell | 3,93 US$ | 4.387,96 US$ | 0,0008342 | 0,9305 | 0,0008965 | 0x65...7682 | |
01/09/2025 | 21:04:20 | sell | 1,04 US$ | 4.261,17 US$ | 0,000228 | 0,931 | 0,0002449 | 0x3c...7413 | |
29/08/2025 | 14:19:06 | sell | 1,75 US$ | 4.296,26 US$ | 0,0003799 | 0,9313 | 0,0004079 | 0x13...9c04 | |
29/08/2025 | 09:24:28 | sell | 0,2486 US$ | 4.343,59 US$ | 0,00005332 | 0,9315 | 0,00005724 | 0xd4...f0d5 |