Thông tin về cặp mETH-WMNT
- Đã gộp mETH:
- 0,0633
- Đã gộp WMNT:
- 2.594,84 US$
Thống kê giá mETH/WMNT trên Mantle
Tính đến 1 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token mETH trên DEX Merchant Moe V2.2 là 2.570,74 US$. Giá mETH là giảm -3,90% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 202 giao dịch với khối lượng giao dịch là 718,28 US$. Hợp đồng token mETH là 0xcDA86A272531e8640cD7F1a92c01839911B90bb0 với vốn hóa thị trường 104.226.484,30 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xF59c79b91877c2B5909E703117Beab9B4B5df0D6 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.612,64 US$. Cặp giao dịch mETH/WMNT hoạt động trên Mantle.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của mETH/WMNT hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của mETH/WMNT với địa chỉ hợp đồng 0xF59c79b91877c2B5909E703117Beab9B4B5df0D6 là 1.612,64 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool mETH/WMNT trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của mETH/WMNT là 202 trong 24 giờ qua, trong đó 95 là giao dịch mua và 107 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool mETH/WMNT trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool mETH/WMNT có khối lượng giao dịch là 718,28 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 mETH so với WMNT là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 mETH so với WMNT là 4.577,79, ghi nhận vào lúc 21:10 UTC.
1 mETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 mETH sang USD là 2.570,74 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá mETH-WMNT
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WMNT | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2025 | 20:23:16 | sell | 5,1 US$ | 2.573,33 US$ | 9,08 | 4.582,41 | 0,001981 | 0x7c...571d | |
01/07/2025 | 20:23:16 | sell | 3,03 US$ | 2.570,74 US$ | 5,41 | 4.577,79 | 0,001182 | 0x7c...571d | |
01/07/2025 | 20:23:16 | sell | 1,57 US$ | 2.575,91 US$ | 2,8 | 4.587,01 | 0,0006106 | 0x7c...571d | |
01/07/2025 | 20:06:58 | buy | 0,5607 US$ | 2.575,9 US$ | 1 | 4.594,36 | 0,0002177 | 0xd4...7e9d | |
01/07/2025 | 19:54:18 | buy | 0,5605 US$ | 2.576 US$ | 0,9998 | 4.594,36 | 0,0002176 | 0x14...e301 | |
01/07/2025 | 19:35:40 | sell | 5,13 US$ | 2.581,98 US$ | 9,15 | 4.600,48 | 0,001988 | 0x05...bbec | |
01/07/2025 | 19:35:40 | sell | 0,1566 US$ | 2.589,88 US$ | 0,2791 | 4.614,57 | 0,00006048 | 0x05...bbec | |
01/07/2025 | 19:35:40 | sell | 5,14 US$ | 2.576,64 US$ | 9,16 | 4.590,97 | 0,001997 | 0x05...bbec | |
01/07/2025 | 19:35:40 | sell | 4,72 US$ | 2.573,95 US$ | 8,41 | 4.586,18 | 0,001833 | 0x05...bbec | |
01/07/2025 | 19:35:40 | sell | 5,04 US$ | 2.584,62 US$ | 8,99 | 4.605,2 | 0,001953 | 0x05...bbec | |
01/07/2025 | 19:35:40 | sell | 5,15 US$ | 2.579,31 US$ | 9,18 | 4.595,74 | 0,001998 | 0x05...bbec | |
01/07/2025 | 19:35:40 | sell | 3,45 US$ | 2.587,26 US$ | 6,15 | 4.609,9 | 0,001336 | 0x05...bbec | |
01/07/2025 | 19:31:24 | sell | 2,47 US$ | 2.590,49 US$ | 4,42 | 4.623,82 | 0,0009572 | 0x77...bb16 | |
01/07/2025 | 19:31:24 | sell | 2,45 US$ | 2.583,12 US$ | 4,38 | 4.619,15 | 0,0009492 | 0x77...bb16 | |
01/07/2025 | 19:31:24 | sell | 2,77 US$ | 2.580,5 US$ | 4,97 | 4.614,47 | 0,001077 | 0x77...bb16 | |
01/07/2025 | 19:31:24 | sell | 0,1482 US$ | 2.588,33 US$ | 0,265 | 4.628,46 | 0,00005727 | 0x77...bb16 | |
01/07/2025 | 19:19:14 | sell | 0,973 US$ | 2.596,68 US$ | 1,73 | 4.642,36 | 0,0003747 | 0xec...ff95 | |
01/07/2025 | 19:19:14 | sell | 2,34 US$ | 2.588,83 US$ | 4,19 | 4.628,32 | 0,0009056 | 0xec...ff95 | |
01/07/2025 | 19:19:14 | sell | 2,47 US$ | 2.591,46 US$ | 4,42 | 4.633,03 | 0,0009551 | 0xec...ff95 | |
01/07/2025 | 19:19:14 | sell | 2,48 US$ | 2.594,08 US$ | 4,44 | 4.637,7 | 0,0009581 | 0xec...ff95 |