Thông tin về cặp mETH-WMNT
- Đã gộp mETH:
- 314,34
- Đã gộp WMNT:
- 4,52 Tr US$
Thống kê giá mETH/WMNT trên Mantle
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token mETH trên DEX Agni Finance là 3.291,62 US$. Giá mETH là giảm -4,09% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 1096 giao dịch với khối lượng giao dịch là 913.971,71 US$. Hợp đồng token mETH là 0xcDA86A272531e8640cD7F1a92c01839911B90bb0 với vốn hóa thị trường 574.099.385,51 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x4B96994181cB694f506BdF24A218fE7af64147CB với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.292.428,85 US$. Cặp giao dịch mETH/WMNT hoạt động trên Mantle.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của mETH/WMNT hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của mETH/WMNT với địa chỉ hợp đồng 0x4B96994181cB694f506BdF24A218fE7af64147CB là 4.292.428,85 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool mETH/WMNT trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của mETH/WMNT là 1096 trong 24 giờ qua, trong đó 574 là giao dịch mua và 522 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool mETH/WMNT trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool mETH/WMNT có khối lượng giao dịch là 913.971,71 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 mETH so với WMNT là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 mETH so với WMNT là 4.564,21, ghi nhận vào lúc 17:33 UTC.
1 mETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 mETH sang USD là 3.291,62 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá mETH-WMNT
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WMNT | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 17:21:50 | buy | 504,82 US$ | 3.291,62 US$ | 700 | 4.564,21 | 0,1533 | 0x62...2a1b | |
14/11/2024 | 17:18:12 | buy | 1.226,01 US$ | 3.290,87 US$ | 1.700 | 4.563,16 | 0,3725 | 0x42...6a41 | |
14/11/2024 | 17:16:14 | buy | 360,59 US$ | 3.290,18 US$ | 500 | 4.562,21 | 0,1095 | 0x20...4e92 | |
14/11/2024 | 17:15:08 | buy | 443,32 US$ | 3.294,86 US$ | 613,78 | 4.561,72 | 0,1345 | 0x23...5551 | |
14/11/2024 | 17:15:02 | buy | 650,05 US$ | 3.294,38 US$ | 900 | 4.561,07 | 0,1973 | 0x9b...b274 | |
14/11/2024 | 17:14:34 | buy | 1.083,42 US$ | 3.293,63 US$ | 1.500 | 4.560,03 | 0,3289 | 0x1a...5f0a | |
14/11/2024 | 17:09:52 | buy | 1.523,65 US$ | 3.307,4 US$ | 2.100 | 4.558,46 | 0,4606 | 0x09...eb0e | |
14/11/2024 | 17:08:26 | buy | 798,09 US$ | 3.306,36 US$ | 1.100 | 4.557,07 | 0,2413 | 0x4a...12a9 | |
14/11/2024 | 17:07:08 | buy | 965,64 US$ | 3.304,54 US$ | 1.330,92 | 4.554,57 | 0,2922 | 0x1a...e230 | |
14/11/2024 | 17:07:08 | buy | 1.216,38 US$ | 3.310,48 US$ | 1.673,98 | 4.555,87 | 0,3674 | 0x2f...2978 | |
14/11/2024 | 17:07:06 | buy | 1.214,55 US$ | 3.303,59 US$ | 1.673,98 | 4.553,26 | 0,3676 | 0x0e...2130 | |
14/11/2024 | 17:05:48 | buy | 363,31 US$ | 3.307,89 US$ | 500 | 4.552,32 | 0,1098 | 0x2d...77ce | |
14/11/2024 | 17:05:32 | buy | 107,45 US$ | 3.313,06 US$ | 147,64 | 4.552,04 | 0,03243 | 0x06...cb18 | |
14/11/2024 | 16:54:32 | sell | 1.285,59 US$ | 3.296,4 US$ | 1.766,7 | 4.530,01 | 0,39 | 0x37...db35 | |
14/11/2024 | 16:51:14 | sell | 690,36 US$ | 3.287,43 US$ | 951,54 | 4.531,18 | 0,21 | 0x76...b89c | |
14/11/2024 | 16:48:18 | buy | 15,12 US$ | 3.299,82 US$ | 20,87 | 4.554,33 | 0,004584 | 0xe6...0119 | |
14/11/2024 | 16:48:16 | buy | 478,17 US$ | 3.299,6 US$ | 659,95 | 4.554,03 | 0,1449 | 0xcf...a194 | |
14/11/2024 | 16:42:02 | buy | 267,43 US$ | 3.289,6 US$ | 370,19 | 4.553,59 | 0,08129 | 0x49...77e1 | |
14/11/2024 | 16:41:34 | buy | 6,9 US$ | 3.289,48 US$ | 9,56 | 4.553,42 | 0,002099 | 0x6f...68e6 | |
14/11/2024 | 16:41:12 | sell | 720,51 US$ | 3.267,69 US$ | 999,1 | 4.531,11 | 0,2204 | 0x59...f99f |