Thông tin về cặp NILE-USDC
- Đã gộp NILE:
- 104.405,94
- Đã gộp USDC:
- 41.846,48 US$
Thống kê giá NILE/USDC trên Linea
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token NILE trên DEX Stratum Exchange là 0,3931 US$. Giá NILE là giảm -11,93% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 98 giao dịch với khối lượng giao dịch là 3.322,32 US$. Hợp đồng token NILE là 0xAAAac83751090C6ea42379626435f805DDF54DC8 với vốn hóa thị trường 5.141.545,31 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x9971DBA6e18536b0415a6Fbbf49d81AB12068AB7 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 83.692,98 US$. Cặp giao dịch NILE/USDC hoạt động trên Linea.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của NILE/USDC hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của NILE/USDC với địa chỉ hợp đồng 0x9971DBA6e18536b0415a6Fbbf49d81AB12068AB7 là 83.692,98 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool NILE/USDC trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của NILE/USDC là 98 trong 24 giờ qua, trong đó 82 là giao dịch mua và 16 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool NILE/USDC trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool NILE/USDC có khối lượng giao dịch là 3.322,32 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 NILE so với USDC là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 NILE so với USDC là 0,3931, ghi nhận vào lúc 17:34 UTC.
1 NILE đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 NILE sang USD là 0,3931 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá NILE-USDC
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USDC | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 16:04:27 | sell | 36,11 US$ | 0,3931 US$ | 36,11 | 0,3931 | 91,86 | 0x66...7a9e | |
14/11/2024 | 15:51:39 | sell | 38,26 US$ | 0,3938 US$ | 38,26 | 0,3938 | 97,16 | 0xe7...6a74 | |
14/11/2024 | 15:47:38 | sell | 14,46 US$ | 0,3943 US$ | 14,46 | 0,3943 | 36,67 | 0xd5...ad22 | |
14/11/2024 | 15:42:52 | sell | 35,27 US$ | 0,3948 US$ | 35,27 | 0,3948 | 89,33 | 0x2a...e70d | |
14/11/2024 | 15:41:02 | sell | 36,2 US$ | 0,3954 US$ | 36,2 | 0,3954 | 91,53 | 0x90...5fdb | |
14/11/2024 | 15:38:36 | sell | 35,46 US$ | 0,3961 US$ | 35,46 | 0,3961 | 89,53 | 0xca...8a84 | |
14/11/2024 | 15:34:53 | sell | 6,17 US$ | 0,3965 US$ | 6,17 | 0,3965 | 15,56 | 0xad...5ab7 | |
14/11/2024 | 15:27:02 | sell | 3,74 US$ | 0,3966 US$ | 3,74 | 0,3966 | 9,44 | 0xc5...aaf9 | |
14/11/2024 | 15:05:30 | sell | 51,1 US$ | 0,399 US$ | 51,1 | 0,399 | 128,04 | 0xe4...ddee | |
14/11/2024 | 15:05:30 | sell | 102,82 US$ | 0,4015 US$ | 102,82 | 0,4015 | 256,08 | 0xe4...ddee | |
14/11/2024 | 15:05:30 | sell | 51,6 US$ | 0,403 US$ | 51,6 | 0,403 | 128,04 | 0xe4...ddee | |
14/11/2024 | 15:05:30 | sell | 50,97 US$ | 0,3981 US$ | 50,97 | 0,3981 | 128,04 | 0xe4...ddee | |
14/11/2024 | 15:05:30 | sell | 50,85 US$ | 0,3971 US$ | 50,85 | 0,3971 | 128,04 | 0xe4...ddee | |
14/11/2024 | 15:05:30 | sell | 51,22 US$ | 0,4 US$ | 51,22 | 0,4 | 128,04 | 0xe4...ddee | |
14/11/2024 | 15:01:54 | sell | 176,3 US$ | 0,4051 US$ | 176,3 | 0,4051 | 435,11 | 0x76...4a70 | |
14/11/2024 | 15:00:26 | sell | 1,38 US$ | 0,4068 US$ | 1,38 | 0,4068 | 3,4 | 0x21...8e96 | |
14/11/2024 | 14:59:33 | sell | 12,27 US$ | 0,407 US$ | 12,27 | 0,407 | 30,15 | 0x8c...f4c4 | |
14/11/2024 | 14:53:50 | sell | 2,41 US$ | 0,4071 US$ | 2,41 | 0,4071 | 5,93 | 0x25...fe11 | |
14/11/2024 | 14:49:58 | sell | 16,52 US$ | 0,4073 US$ | 16,52 | 0,4073 | 40,57 | 0xf7...6f8b | |
14/11/2024 | 14:39:15 | sell | 4,76 US$ | 0,4075 US$ | 4,76 | 0,4075 | 11,69 | 0x52...e860 |