WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp NILE-USDC

Giá USD
0,3931 US$
Giá
0,3931 USDC
TVL
83.692,97 US$
Vốn hóa thị trường
5,1 Tr US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
-4,03%
24 giờ
-11,93%
Chia sẻ
Giao dịch
98
Mua
82
Bán
16
Khối lượng
3 N
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x9971DBA6e18536b0415a6Fbbf49d81AB12068AB7
NILE:
0xAAAac83751090C6ea42379626435f805DDF54DC8
USDC:
0x176211869cA2b568f2A7D4EE941E073a821EE1ff
Đã gộp NILE:
104.405,94
Đã gộp USDC:
41.846,48 US$

Thống kê giá NILE/USDC trên Linea

Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token NILE trên DEX Stratum Exchange là 0,3931 US$. Giá NILE là giảm -11,93% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 98 giao dịch với khối lượng giao dịch là 3.322,32 US$. Hợp đồng token NILE là 0xAAAac83751090C6ea42379626435f805DDF54DC8 với vốn hóa thị trường 5.141.545,31 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x9971DBA6e18536b0415a6Fbbf49d81AB12068AB7 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 83.692,98 US$. Cặp giao dịch NILE/USDC hoạt động trên Linea.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của NILE/USDC với địa chỉ hợp đồng 0x9971DBA6e18536b0415a6Fbbf49d81AB12068AB7 là 83.692,98 US$.

Tổng số giao dịch của NILE/USDC là 98 trong 24 giờ qua, trong đó 82 là giao dịch mua và 16 là giao dịch bán.

Pool NILE/USDC có khối lượng giao dịch là 3.322,32 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 NILE so với USDC là 0,3931, ghi nhận vào lúc 17:34 UTC.

Giá chuyển đổi 1 NILE sang USD là 0,3931 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá NILE-USDC

NgàyThời gian
Giá $
Giá USDC
Người tạoGiao dịch
14/11/202416:04:27sell36,11 US$0,3931 US$36,110,393191,860x66...7a9e
14/11/202415:51:39sell38,26 US$0,3938 US$38,260,393897,160xe7...6a74
14/11/202415:47:38sell14,46 US$0,3943 US$14,460,394336,670xd5...ad22
14/11/202415:42:52sell35,27 US$0,3948 US$35,270,394889,330x2a...e70d
14/11/202415:41:02sell36,2 US$0,3954 US$36,20,395491,530x90...5fdb
14/11/202415:38:36sell35,46 US$0,3961 US$35,460,396189,530xca...8a84
14/11/202415:34:53sell6,17 US$0,3965 US$6,170,396515,560xad...5ab7
14/11/202415:27:02sell3,74 US$0,3966 US$3,740,39669,440xc5...aaf9
14/11/202415:05:30sell51,1 US$0,399 US$51,10,399128,040xe4...ddee
14/11/202415:05:30sell102,82 US$0,4015 US$102,820,4015256,080xe4...ddee
14/11/202415:05:30sell51,6 US$0,403 US$51,60,403128,040xe4...ddee
14/11/202415:05:30sell50,97 US$0,3981 US$50,970,3981128,040xe4...ddee
14/11/202415:05:30sell50,85 US$0,3971 US$50,850,3971128,040xe4...ddee
14/11/202415:05:30sell51,22 US$0,4 US$51,220,4128,040xe4...ddee
14/11/202415:01:54sell176,3 US$0,4051 US$176,30,4051435,110x76...4a70
14/11/202415:00:26sell1,38 US$0,4068 US$1,380,40683,40x21...8e96
14/11/202414:59:33sell12,27 US$0,407 US$12,270,40730,150x8c...f4c4
14/11/202414:53:50sell2,41 US$0,4071 US$2,410,40715,930x25...fe11
14/11/202414:49:58sell16,52 US$0,4073 US$16,520,407340,570xf7...6f8b
14/11/202414:39:15sell4,76 US$0,4075 US$4,760,407511,690x52...e860