Thông tin về cặp NILE-WETH
- Đã gộp NILE:
- 150.103,85
- Đã gộp WETH:
- 46,29 US$
Thống kê giá NILE/WETH trên Linea
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token NILE trên DEX Nile là 0,4087 US$. Giá NILE là giảm -4,61% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 87 giao dịch với khối lượng giao dịch là 11.896,29 US$. Hợp đồng token NILE là 0xAAAac83751090C6ea42379626435f805DDF54DC8 với vốn hóa thị trường 5.243.468,03 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xE0557855d30C1E0Fc2C16755389FD2CaF31F4e3C với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 207.717,91 US$. Cặp giao dịch NILE/WETH hoạt động trên Linea.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của NILE/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của NILE/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xE0557855d30C1E0Fc2C16755389FD2CaF31F4e3C là 207.717,91 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool NILE/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của NILE/WETH là 87 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 87 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool NILE/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool NILE/WETH có khối lượng giao dịch là 11.896,29 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 NILE so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 NILE so với WETH là 0,0001292, ghi nhận vào lúc 16:54 UTC.
1 NILE đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 NILE sang USD là 0,4087 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá NILE-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 16:52:13 | sell | 4,56 US$ | 0,4087 US$ | 0,001443 | 0,0001292 | 11,16 | 0xd0...eb5b | |
14/11/2024 | 16:36:13 | sell | 31,31 US$ | 0,4037 US$ | 0,01002 | 0,0001292 | 77,55 | 0x9b...b78c | |
14/11/2024 | 16:35:43 | sell | 181,69 US$ | 0,4037 US$ | 0,05818 | 0,0001293 | 450 | 0xd5...e235 | |
14/11/2024 | 16:26:31 | sell | 33,67 US$ | 0,4026 US$ | 0,01081 | 0,0001293 | 83,64 | 0x7d...0b0a | |
14/11/2024 | 16:24:46 | sell | 3,51 US$ | 0,4026 US$ | 0,001128 | 0,0001293 | 8,72 | 0x0f...2dea | |
14/11/2024 | 16:24:19 | sell | 37,23 US$ | 0,4026 US$ | 0,01195 | 0,0001293 | 92,46 | 0xc6...7013 | |
14/11/2024 | 16:20:00 | sell | 36,63 US$ | 0,4022 US$ | 0,01177 | 0,0001293 | 91,08 | 0xe5...f912 | |
14/11/2024 | 16:16:55 | sell | 34,73 US$ | 0,4017 US$ | 0,01118 | 0,0001293 | 86,46 | 0x7b...ad18 | |
14/11/2024 | 16:16:55 | sell | 9,16 US$ | 0,4017 US$ | 0,002951 | 0,0001293 | 22,81 | 0xa2...b72a | |
14/11/2024 | 16:15:19 | sell | 34,37 US$ | 0,3994 US$ | 0,01112 | 0,0001293 | 86,04 | 0x1e...a3fd | |
14/11/2024 | 16:13:08 | sell | 36,51 US$ | 0,3995 US$ | 0,01182 | 0,0001293 | 91,41 | 0x25...8768 | |
14/11/2024 | 16:11:48 | sell | 11,13 US$ | 0,3997 US$ | 0,003603 | 0,0001293 | 27,85 | 0x79...6162 | |
14/11/2024 | 16:11:18 | sell | 36,2 US$ | 0,3998 US$ | 0,01171 | 0,0001293 | 90,56 | 0xef...1345 | |
14/11/2024 | 16:09:21 | sell | 37,03 US$ | 0,4001 US$ | 0,01197 | 0,0001293 | 92,55 | 0x9e...1356 | |
14/11/2024 | 16:06:48 | sell | 36,95 US$ | 0,3996 US$ | 0,01196 | 0,0001293 | 92,46 | 0xd7...b17c | |
14/11/2024 | 16:05:27 | sell | 10,1 US$ | 0,3991 US$ | 0,003275 | 0,0001293 | 25,32 | 0xe1...f89e | |
14/11/2024 | 15:53:40 | sell | 35,48 US$ | 0,3985 US$ | 0,01151 | 0,0001293 | 89,02 | 0x80...88a3 | |
14/11/2024 | 15:44:57 | sell | 36,13 US$ | 0,3981 US$ | 0,01174 | 0,0001293 | 90,75 | 0x6c...6477 | |
14/11/2024 | 15:36:25 | sell | 35,53 US$ | 0,3988 US$ | 0,01152 | 0,0001293 | 89,11 | 0x9c...50fe | |
14/11/2024 | 15:33:49 | sell | 35,22 US$ | 0,3983 US$ | 0,01144 | 0,0001293 | 88,42 | 0x43...f1f1 |