Thông tin về cặp NILE-WBTC
- Đã gộp NILE:
- 21.259,11
- Đã gộp WBTC:
- 0,12 US$
Thống kê giá NILE/WBTC trên Linea
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token NILE trên DEX Nile là 0,3995 US$. Giá NILE là giảm -8,69% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 21 giao dịch với khối lượng giao dịch là 1.119,24 US$. Hợp đồng token NILE là 0xAAAac83751090C6ea42379626435f805DDF54DC8 với vốn hóa thị trường 5.203.398,42 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x09B38f2181D46962618146dcd9f7e963A5d119c8 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 19.240,56 US$. Cặp giao dịch NILE/WBTC hoạt động trên Linea.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của NILE/WBTC hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của NILE/WBTC với địa chỉ hợp đồng 0x09B38f2181D46962618146dcd9f7e963A5d119c8 là 19.240,56 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool NILE/WBTC trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của NILE/WBTC là 21 trong 24 giờ qua, trong đó 21 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool NILE/WBTC trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool NILE/WBTC có khối lượng giao dịch là 1.119,24 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 NILE so với WBTC là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 NILE so với WBTC là 0,000004517, ghi nhận vào lúc 16:57 UTC.
1 NILE đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 NILE sang USD là 0,3995 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá NILE-WBTC
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBTC | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 15:47:38 | sell | 36,09 US$ | 0,3995 US$ | 0,000408 | 0,054517 | 90,33 | 0xc4...8857 | |
14/11/2024 | 15:32:52 | sell | 3,05 US$ | 0,4017 US$ | 0,00003442 | 0,054533 | 7,59 | 0xec...2196 | |
14/11/2024 | 15:16:12 | sell | 0,8416 US$ | 0,4033 US$ | 0,05946 | 0,054533 | 2,08 | 0x74...bfd3 | |
14/11/2024 | 15:15:48 | sell | 5,14 US$ | 0,4037 US$ | 0,00005788 | 0,054537 | 12,75 | 0x61...3672 | |
14/11/2024 | 15:14:00 | sell | 3,45 US$ | 0,404 US$ | 0,00003884 | 0,054541 | 8,55 | 0xad...2653 | |
14/11/2024 | 11:20:04 | sell | 53,29 US$ | 0,4121 US$ | 0,0005903 | 0,054565 | 129,29 | 0x80...cfc5 | |
14/11/2024 | 10:55:01 | sell | 4,72 US$ | 0,4167 US$ | 0,00005204 | 0,054589 | 11,33 | 0x94...ba6e | |
14/11/2024 | 10:21:25 | sell | 1,55 US$ | 0,4172 US$ | 0,00001706 | 0,05459 | 3,71 | 0x3f...4422 | |
14/11/2024 | 10:12:08 | sell | 10,02 US$ | 0,418 US$ | 0,0001102 | 0,054596 | 23,97 | 0x9d...5fb3 | |
14/11/2024 | 09:24:44 | sell | 4,14 US$ | 0,4157 US$ | 0,00004586 | 0,054602 | 9,96 | 0xbd...644b | |
14/11/2024 | 08:54:26 | sell | 2,89 US$ | 0,4162 US$ | 0,00003205 | 0,054605 | 6,95 | 0x04...bcfc | |
14/11/2024 | 08:50:50 | sell | 4,63 US$ | 0,4165 US$ | 0,0000513 | 0,054608 | 11,13 | 0xb3...528b | |
14/11/2024 | 07:59:59 | sell | 1,26 US$ | 0,417 US$ | 0,00001397 | 0,054611 | 3,02 | 0x17...56d4 | |
13/11/2024 | 22:57:38 | sell | 377,92 US$ | 0,4164 US$ | 0,004213 | 0,054642 | 907,59 | 0x68...0403 | |
13/11/2024 | 22:57:38 | sell | 382,99 US$ | 0,4219 US$ | 0,00427 | 0,054705 | 907,59 | 0x68...0403 | |
13/11/2024 | 22:55:10 | sell | 55,03 US$ | 0,4252 US$ | 0,0006136 | 0,054741 | 129,41 | 0xc2...9536 | |
13/11/2024 | 19:25:05 | sell | 1,64 US$ | 0,4284 US$ | 0,00001817 | 0,054744 | 3,83 | 0xe7...a309 | |
13/11/2024 | 18:55:40 | sell | 27,5 US$ | 0,4368 US$ | 0,0002989 | 0,054746 | 62,97 | 0x7c...c8df | |
13/11/2024 | 18:41:07 | sell | 59,25 US$ | 0,4367 US$ | 0,0006442 | 0,054748 | 135,69 | 0xb7...8b1b | |
13/11/2024 | 18:21:49 | sell | 2,47 US$ | 0,4362 US$ | 0,00002692 | 0,054748 | 5,66 | 0xdc...8f86 |