WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp arUSD-USDC

Giá USD
1 US$
Giá
1 USDC
TVL
9.823,97 US$
Vốn hóa thị trường
582,38 US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x5483Bf215B11B16504722925C8550d71a3a0E4F5
arUSD:
0xc608Dfb90A430Df79a8a1eDBC8be7f1A0Eb4E763
USDC:
0x176211869cA2b568f2A7D4EE941E073a821EE1ff
Đã gộp arUSD:
386,6
Đã gộp USDC:
9.436,76 US$

Thống kê giá arUSD/USDC trên Linea

Tính đến 22 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token arUSD trên DEX Nile là 1 US$. Giá arUSD là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token arUSD là 0xc608Dfb90A430Df79a8a1eDBC8be7f1A0Eb4E763 với vốn hóa thị trường 582,38 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x5483Bf215B11B16504722925C8550d71a3a0E4F5 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 9.823,98 US$. Cặp giao dịch arUSD/USDC hoạt động trên Linea.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của arUSD/USDC với địa chỉ hợp đồng 0x5483Bf215B11B16504722925C8550d71a3a0E4F5 là 9.823,98 US$.

Tổng số giao dịch của arUSD/USDC là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool arUSD/USDC có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 arUSD so với USDC là 1, ghi nhận vào lúc 11:00 UTC.

Giá chuyển đổi 1 arUSD sang USD là 1 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá arUSD-USDC

NgàyThời gian
Giá $
Giá USDC
Người tạoGiao dịch
14/12/202407:28:42sell35,85 US$1 US$35,85135,790xab...f047
14/12/202407:23:12buy35,87 US$1 US$35,87135,790xe7...8ca1
14/12/202405:44:20sell37,69 US$1 US$37,69137,630x0d...192b
14/12/202405:42:06buy37,71 US$1 US$37,71137,630x3c...ad77
13/12/202408:44:04sell26,87 US$1 US$26,87126,830x18...9824
13/12/202408:42:26buy26,88 US$1 US$26,88126,830x3f...eee0
13/12/202402:29:28sell24,54 US$1 US$24,54124,50xe3...f9eb
13/12/202402:27:58buy24,55 US$1 US$24,55124,50x19...0a41
12/12/202408:31:54sell27 US$1 US$27126,960x85...0567
12/12/202408:31:16buy27,03 US$1 US$27,03126,980xd4...26c7
11/12/202403:17:25sell46,87 US$1 US$46,87146,80x06...80d8
11/12/202403:16:27buy46,9 US$1 US$46,9146,810xc0...bd54
10/12/202423:58:27buy544,43 US$1 US$544,431543,350x90...d3ff
10/12/202423:54:53buy2.720,54 US$1 US$2.720,5412.716,280x48...144f