Thông tin về cặp YBT-WHT
- Đã gộp YBT:
- 1,29 Tr
- Đã gộp WHT:
- 332,12 US$
Thống kê giá YBT/WHT trên Heco
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token YBT trên DEX Swap là 0,001102 US$. Giá YBT là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token YBT là 0x9703c627f61F9E2C95DcC1C4273887a8598f88aD với vốn hóa thị trường 110.454,17 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x8C4ef9f443487354C7E30878CB08098D57D0BfCA với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.843,63 US$. Cặp giao dịch YBT/WHT hoạt động trên Heco.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của YBT/WHT hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của YBT/WHT với địa chỉ hợp đồng 0x8C4ef9f443487354C7E30878CB08098D57D0BfCA là 2.843,63 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool YBT/WHT trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của YBT/WHT là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool YBT/WHT trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool YBT/WHT có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 YBT so với WHT là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 YBT so với WHT là 0,0002574, ghi nhận vào lúc 17:38 UTC.
1 YBT đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 YBT sang USD là 0,001102 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá YBT-WHT
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WHT | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/03/2024 | 08:01:44 | sell | 1,11 US$ | 0,001102 US$ | 0,2601 | 0,0002574 | 1.010,53 | 0x59...6dfe | |
13/03/2024 | 08:01:02 | sell | 1,22 US$ | 0,001103 US$ | 0,2856 | 0,0002578 | 1.107,65 | 0xb8...21e2 | |
13/03/2024 | 08:00:38 | sell | 1,2 US$ | 0,001105 US$ | 0,281 | 0,0002583 | 1.088,03 | 0x0b...1dc8 | |
13/03/2024 | 08:00:14 | sell | 1,21 US$ | 0,001107 US$ | 0,2838 | 0,0002587 | 1.097,1 | 0x5b...ccc6 | |
13/03/2024 | 07:59:50 | sell | 1,19 US$ | 0,001109 US$ | 0,278 | 0,0002591 | 1.072,9 | 0x59...2255 | |
13/03/2024 | 07:59:29 | sell | 1,22 US$ | 0,001111 US$ | 0,2863 | 0,0002596 | 1.103,01 | 0x0a...3442 | |
13/03/2024 | 07:58:59 | sell | 1,19 US$ | 0,001113 US$ | 0,278 | 0,00026 | 1.069,11 | 0x19...b62a | |
13/03/2024 | 07:58:38 | sell | 1,22 US$ | 0,001115 US$ | 0,286 | 0,0002605 | 1.098,13 | 0x70...7d4e | |
13/03/2024 | 07:58:11 | sell | 1,2 US$ | 0,001117 US$ | 0,2821 | 0,0002609 | 1.081,15 | 0xcd...1e0b | |
13/03/2024 | 07:57:59 | sell | 1,22 US$ | 0,001118 US$ | 0,2862 | 0,0002613 | 1.094,96 | 0xf3...cee4 | |
13/03/2024 | 07:57:26 | sell | 1,21 US$ | 0,00112 US$ | 0,2838 | 0,0002618 | 1.084,2 | 0x12...1976 | |
13/03/2024 | 07:57:14 | sell | 1,22 US$ | 0,001122 US$ | 0,2863 | 0,0002622 | 1.091,91 | 0xc0...3552 | |
13/03/2024 | 07:56:56 | sell | 1,22 US$ | 0,001124 US$ | 0,2856 | 0,0002627 | 1.087,38 | 0x98...bbb5 | |
13/03/2024 | 07:56:32 | sell | 1,22 US$ | 0,001126 US$ | 0,2865 | 0,0002631 | 1.088,76 | 0x94...bdf0 | |
13/03/2024 | 07:56:08 | sell | 1,22 US$ | 0,001128 US$ | 0,2868 | 0,0002636 | 1.088,07 | 0xab...51fa | |
13/03/2024 | 07:55:41 | sell | 1,23 US$ | 0,00113 US$ | 0,2873 | 0,000264 | 1.088,05 | 0x90...603c | |
13/03/2024 | 07:55:23 | sell | 1,25 US$ | 0,001132 US$ | 0,2933 | 0,0002645 | 1.109,1 | 0x6b...78a9 | |
13/03/2024 | 07:55:14 | sell | 1,1 US$ | 0,001134 US$ | 0,259 | 0,0002649 | 977,72 | 0x4a...2f9e | |
13/03/2024 | 07:54:59 | sell | 1,11 US$ | 0,001136 US$ | 0,2599 | 0,0002653 | 979,69 | 0x2e...0d5c | |
13/03/2024 | 07:54:26 | sell | 1,12 US$ | 0,001137 US$ | 0,2629 | 0,0002657 | 989,14 | 0x73...f30b |