WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp FC-WHT

Giá USD
0,0114562 US$
Giá
0,0111558 WHT
TVL
2.389,93 US$
Vốn hóa thị trường
4,6 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x1BF8996A13eF5cc645FE6Fe208dB62210bc06CaB
FC:
0x2fF46dacb9CdFC1142C88FA5c34F1e800ec1477F
WHT:
0x5545153CCFcA01fbd7Dd11C0b23ba694D9509A6F
Đã gộp FC:
261,89 NT
Đã gộp WHT:
408,18 US$

Thống kê giá FC/WHT trên Heco

Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token FC trên DEX Pipi Finance là 0,000000000004562 US$. Giá FC là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token FC là 0x2fF46dacb9CdFC1142C88FA5c34F1e800ec1477F với vốn hóa thị trường 4.562,80 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x1BF8996A13eF5cc645FE6Fe208dB62210bc06CaB với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.389,93 US$. Cặp giao dịch FC/WHT hoạt động trên Heco.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của FC/WHT với địa chỉ hợp đồng 0x1BF8996A13eF5cc645FE6Fe208dB62210bc06CaB là 2.389,93 US$.

Tổng số giao dịch của FC/WHT là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool FC/WHT có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 FC so với WHT là 0,000000000001558, ghi nhận vào lúc 18:49 UTC.

Giá chuyển đổi 1 FC sang USD là 0,000000000004562 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá FC-WHT

NgàyThời gian
Giá $
Giá WHT
Người tạoGiao dịch
24/08/202413:58:24sell2,23 US$0,0114562 US$0,7630,0111558489,63 T0xe4...74d6
07/03/202403:27:06sell0,2895 US$0,0115958 US$0,075880,011156148,6 T0xec...5aca
13/09/202303:36:57sell0,004265 US$0,0113667 US$0,0018140,0111561,16 T0x2e...5e4e
13/04/202312:47:20sell0,2785 US$0,0115951 US$0,073110,011156246,81 T0xb4...b375
21/11/202203:07:23sell2,32 US$0,0116651 US$0,54750,0111564349,97 T
-
0xf8...5e82
21/11/202202:36:14sell4,89 US$0,0116678 US$1,140,0111569732,44 T
-
0xe7...5b7a
21/11/202202:35:20sell0,05 US$0,0116696 US$0,011750,01115737,47 T
-
0x2a...7458
20/10/202209:33:24sell0,6991 US$0,0101232 US$0,08940,011157556,73 T
-
0xbe...974b
13/10/202215:44:21sell2,16 US$0,0101152 US$0,29570,0111577187,5 T
-
0x94...d80b
10/10/202213:10:18sell3,39 US$0,0117726 US$0,6940,0111579439,37 T
-
0x5c...df9c
10/10/202213:10:18sell0,033 US$0,0117739 US$0,0067470,01115824,26 T
-
0x7e...4641