WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp YTCQ-WHT

Giá USD
0,0117719 US$
Giá
0,0111205 WHT
TVL
1 US$
Vốn hóa thị trường
77,4 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xD1da017CFB473117e396b9eaC2cf816BBF356561
YTCQ:
0xA23eaB5B74d9442D5873D34F56Dbc8f2501F543a
WHT:
0x5545153CCFcA01fbd7Dd11C0b23ba694D9509A6F
Đã gộp YTCQ:
2664,02 NT
Đã gộp WHT:
3.222,12 US$

Thống kê giá YTCQ/WHT trên Heco

Tính đến 18 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token YTCQ trên DEX HSwap là 0,000000000007719 US$. Giá YTCQ là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token YTCQ là 0xA23eaB5B74d9442D5873D34F56Dbc8f2501F543a với vốn hóa thị trường 77.419,58 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xD1da017CFB473117e396b9eaC2cf816BBF356561 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1,00 US$. Cặp giao dịch YTCQ/WHT hoạt động trên Heco.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của YTCQ/WHT với địa chỉ hợp đồng 0xD1da017CFB473117e396b9eaC2cf816BBF356561 là 1,00 US$.

Tổng số giao dịch của YTCQ/WHT là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool YTCQ/WHT có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 YTCQ so với WHT là 0,000000000001205, ghi nhận vào lúc 08:30 UTC.

Giá chuyển đổi 1 YTCQ sang USD là 0,000000000007719 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá YTCQ-WHT

NgàyThời gian
Giá $
Giá WHT
Người tạoGiao dịch
13/12/202400:23:52sell0,7586 US$0,0117719 US$0,11850,011120598,29 T0xf9...d7f6
13/12/202400:12:58sell1,99 US$0,0117747 US$0,31110,0111206257,97 T0x79...b27e
05/12/202411:55:11sell0,2009 US$0,011589 US$0,041150,011120634,12 T0xb9...eeaa
04/12/202412:10:04sell0,8723 US$0,0115019 US$0,20960,0111206173,8 T0xd8...05c0
27/11/202413:30:13sell0,2306 US$0,0113838 US$0,072470,011120660,07 T0x33...8fce
25/11/202410:38:29sell0,1203 US$0,0113489 US$0,041610,011120634,5 T0x6e...6d50
24/11/202411:32:10sell2,24 US$0,0113836 US$0,70620,0111206585,28 T0x0e...cd91
24/11/202411:32:10sell11,52 US$0,0113841 US$3,620,01112083 NT0x0e...cd91
18/11/202414:14:39buy0,03824 US$0,011304 US$0,015310,011121712,58 T0x0b...94fc
18/11/202414:07:33buy0,1333 US$0,011304 US$0,053380,011121743,87 T0x8d...bf0d