WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp YTCQ-WHT

Giá USD
0,0117355 US$
Giá
0,0111204 WHT
TVL
43.523,19 US$
Vốn hóa thị trường
73,8 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xD1da017CFB473117e396b9eaC2cf816BBF356561
YTCQ:
0xA23eaB5B74d9442D5873D34F56Dbc8f2501F543a
WHT:
0x5545153CCFcA01fbd7Dd11C0b23ba694D9509A6F
Đã gộp YTCQ:
2665,66 NT
Đã gộp WHT:
3.220,13 US$

Thống kê giá YTCQ/WHT trên Heco

Tính đến 17 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token YTCQ trên DEX HSwap là 0,000000000007355 US$. Giá YTCQ là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token YTCQ là 0xA23eaB5B74d9442D5873D34F56Dbc8f2501F543a với vốn hóa thị trường 73.771,58 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xD1da017CFB473117e396b9eaC2cf816BBF356561 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 43.523,19 US$. Cặp giao dịch YTCQ/WHT hoạt động trên Heco.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của YTCQ/WHT với địa chỉ hợp đồng 0xD1da017CFB473117e396b9eaC2cf816BBF356561 là 43.523,19 US$.

Tổng số giao dịch của YTCQ/WHT là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool YTCQ/WHT có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 YTCQ so với WHT là 0,000000000001204, ghi nhận vào lúc 22:09 UTC.

Giá chuyển đổi 1 YTCQ sang USD là 0,000000000007355 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá YTCQ-WHT

NgàyThời gian
Giá $
Giá WHT
Người tạoGiao dịch
13/01/202512:12:49sell0,2487 US$0,0117355 US$0,040730,011120433,82 T0xfa...a1eb
12/01/202511:20:59sell0,2536 US$0,0116814 US$0,044820,011120437,22 T0xf8...7923
09/01/202514:57:55sell0,049 US$0,0116691 US$0,008820,01112047,32 T0x4a...0d2d
07/01/202500:10:32sell0,6271 US$0,0115763 US$0,1310,0111204108,82 T0xb9...7804
06/01/202522:50:41sell1,5 US$0,0115883 US$0,30780,0111204255,52 T0x3f...bdc9
06/01/202522:49:50sell1,44 US$0,0115884 US$0,29550,0111204245,28 T0x09...7a7d
06/01/202522:48:59sell1,44 US$0,0115886 US$0,29550,0111205245,28 T0xd9...b113
06/01/202522:47:53sell1,43 US$0,0115887 US$0,29360,0111205243,65 T0x90...1af2
06/01/202522:44:23sell2,76 US$0,0115888 US$0,5650,0111205468,68 T0xa8...a426
24/12/202401:14:28sell0,0003604 US$0,0118314 US$0,000052420,011120953,65 Tr0xb6...653a