WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp FCN-WHT

Giá USD
0,092313 US$
Giá
0,0103307 WHT
TVL
431,48 US$
Vốn hóa thị trường
231,5 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xDF05EdFC43Fc14A0C6b068353299e1E8F4d41502
FCN:
0x914B633038f36D03FeF5af7f12e519879576771A
WHT:
0x5545153CCFcA01fbd7Dd11C0b23ba694D9509A6F
Đã gộp FCN:
932 T
Đã gộp WHT:
30,84 US$

Thống kê giá FCN/WHT trên Heco

Tính đến 20 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token FCN trên DEX DogeSwap là 0,0000000002313 US$. Giá FCN là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token FCN là 0x914B633038f36D03FeF5af7f12e519879576771A với vốn hóa thị trường 231.481,55 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xDF05EdFC43Fc14A0C6b068353299e1E8F4d41502 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 431,48 US$. Cặp giao dịch FCN/WHT hoạt động trên Heco.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của FCN/WHT với địa chỉ hợp đồng 0xDF05EdFC43Fc14A0C6b068353299e1E8F4d41502 là 431,48 US$.

Tổng số giao dịch của FCN/WHT là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool FCN/WHT có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 FCN so với WHT là 0,00000000003307, ghi nhận vào lúc 21:31 UTC.

Giá chuyển đổi 1 FCN sang USD là 0,0000000002313 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá FCN-WHT

NgàyThời gian
Giá $
Giá WHT
Người tạoGiao dịch
19/12/202416:18:30buy0,8037 US$0,092313 US$0,11490,01033073,47 T0xd9...102f
19/12/202413:44:45buy0,3432 US$0,092265 US$0,049850,01032891,52 T0x90...17fd
19/12/202405:57:31buy1,21 US$0,092259 US$0,17540,01032655,37 T0x1c...bea6
06/12/202404:59:14buy0,2057 US$0,091673 US$0,039880,01032421,23 T0xef...0ce7
06/12/202402:39:40sell1,54 US$0,091725 US$0,290,01032498,93 T0xbf...f5f8
04/12/202409:48:33sell1,5 US$0,091395 US$0,35770,010331810,78 T0x28...19f0
04/12/202409:40:57sell0,1393 US$0,091413 US$0,033130,0103361985,87 Tr0x02...c9a9
27/11/202412:24:16sell0,316 US$0,091062 US$0,10030,01033752,97 T0xfb...33f4
26/11/202405:49:32sell2,11 US$0,091041 US$0,7030,010346220,3 T0xb8...2414
23/11/202410:40:55sell4,53 US$0,091099 US$1,530,01037141,24 T0x6f...26fb
22/11/202402:49:15sell0,4192 US$0,091079 US$0,15170,01039063,88 T0x93...39d2