Thông tin về cặp ANDREW_CUOM-sDAI
- Đã gộp ANDREW_CUOM:
- 138.042,87
- Đã gộp sDAI:
- 7.751,69 US$
Thống kê giá ANDREW_CUOM/sDAI trên Gnosis
Tính đến 30 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token ANDREW_CUOM trên DEX Uniswap V3 là 0,08055 US$. Giá ANDREW_CUOM là giảm -36,01% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 8 giao dịch với khối lượng giao dịch là 2.676,56 US$. Hợp đồng token ANDREW_CUOM là 0xeDbBf0BCfd2C8969b2F9A7E30CB497386AD22D1A với vốn hóa thị trường 45.083,78 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x178937FCaA9026bE3c2e04A8a3dffF2A94e9BD96 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 20.506,42 US$. Cặp giao dịch ANDREW_CUOM/sDAI hoạt động trên Gnosis.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của ANDREW_CUOM/sDAI hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của ANDREW_CUOM/sDAI với địa chỉ hợp đồng 0x178937FCaA9026bE3c2e04A8a3dffF2A94e9BD96 là 20.506,42 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool ANDREW_CUOM/sDAI trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của ANDREW_CUOM/sDAI là 8 trong 24 giờ qua, trong đó 6 là giao dịch mua và 2 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool ANDREW_CUOM/sDAI trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool ANDREW_CUOM/sDAI có khối lượng giao dịch là 2.676,56 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 ANDREW_CUOM so với sDAI là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 ANDREW_CUOM so với sDAI là 0,06652, ghi nhận vào lúc 13:07 UTC.
1 ANDREW_CUOM đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 ANDREW_CUOM sang USD là 0,08055 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá ANDREW_CUOM-sDAI
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá sDAI | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30/10/2025 | 12:58:50 | sell | 40,27 US$ | 0,08055 US$ | 33,26 | 0,06652 | 500 | 0x7e...5daa | |
| 30/10/2025 | 12:48:35 | buy | 83,01 US$ | 0,08738 US$ | 68,48 | 0,07208 | 950 | 0x81...8a40 | |
| 30/10/2025 | 11:47:25 | sell | 432,12 US$ | 0,08642 US$ | 358,27 | 0,07165 | 5.000 | 0x4c...6dd4 | |
| 30/10/2025 | 09:45:05 | buy | 93,26 US$ | 0,09326 US$ | 76,59 | 0,07659 | 1.000 | 0xe4...55f0 | |
| 30/10/2025 | 09:27:15 | sell | 281,81 US$ | 0,09393 US$ | 231,42 | 0,07714 | 3.000 | 0x3b...efda | |
| 30/10/2025 | 09:19:25 | sell | 192,62 US$ | 0,09631 US$ | 158,83 | 0,07941 | 2.000 | 0xe9...658f | |
| 30/10/2025 | 04:20:25 | sell | 924,07 US$ | 0,1155 US$ | 765,25 | 0,09565 | 8.000 | 0x8c...a76d | |
| 30/10/2025 | 04:18:00 | sell | 629,37 US$ | 0,1258 US$ | 521,2 | 0,1042 | 5.000 | 0x13...b623 |