Thông tin về cặp CRV-WFTM
- Đã gộp CRV:
- 334,13
- Đã gộp WFTM:
- 20,26 US$
Thống kê giá CRV/WFTM trên Fantom
Tính đến 18 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token CRV trên DEX Tomb Swap là 0,02445 US$. Giá CRV là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token CRV là 0x1E4F97b9f9F913c46F1632781732927B9019C68b với vốn hóa thị trường 42.802,62 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xFF17e19feEaF403e8eD9d79a5b78B8F4ded38df3 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 16,37 US$. Cặp giao dịch CRV/WFTM hoạt động trên Fantom.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CRV/WFTM hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CRV/WFTM với địa chỉ hợp đồng 0xFF17e19feEaF403e8eD9d79a5b78B8F4ded38df3 là 16,37 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CRV/WFTM trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CRV/WFTM là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CRV/WFTM trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CRV/WFTM có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CRV so với WFTM là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CRV so với WFTM là 0,06053, ghi nhận vào lúc 02:22 UTC.
1 CRV đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CRV sang USD là 0,02445 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CRV-WFTM
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WFTM | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/09/2025 | 10:14:18 | sell | 0,02543 US$ | 0,02445 US$ | 0,06297 | 0,06053 | 1,04 | 0x42...5002 | |
07/09/2025 | 22:31:09 | buy | 0,01949 US$ | 0,02293 US$ | 0,05201 | 0,06117 | 0,8502 | 0x91...2f03 | |
21/08/2025 | 15:27:02 | sell | 0,03133 US$ | 0,02331 US$ | 0,08151 | 0,06065 | 1,34 | 0x68...d4ee | |
21/08/2025 | 15:26:52 | sell | 0,01164 US$ | 0,02344 US$ | 0,03029 | 0,06099 | 0,4967 | 0x9e...cdfd | |
21/08/2025 | 15:26:48 | sell | 0,09662 US$ | 0,02377 US$ | 0,2513 | 0,06183 | 4,06 | 0x84...cb67 | |
21/08/2025 | 15:13:13 | buy | 0,04042 US$ | 0,02424 US$ | 0,1049 | 0,06291 | 1,66 | 0x8c...9129 | |
21/08/2025 | 15:12:59 | buy | 0,08834 US$ | 0,02384 US$ | 0,2292 | 0,06189 | 3,7 | 0xca...f232 |