Thông tin về cặp Shiba-WFTM
- Đã gộp Shiba:
- 2800,26 NT
- Đã gộp WFTM:
- 3.315,47 US$
Thống kê giá Shiba/WFTM trên Fantom
Tính đến 16 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token Shiba trên DEX Shiba Fantom là 0,0000000000004033 US$. Giá Shiba là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token Shiba là 0x9Ba3e4F84a34DF4e08C112e1a0FF148b81655615 với vốn hóa thị trường 40.332,04 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xD7199dc9F406444808930F72701E8ed9F18c4767 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.261,39 US$. Cặp giao dịch Shiba/WFTM hoạt động trên Fantom.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của Shiba/WFTM hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của Shiba/WFTM với địa chỉ hợp đồng 0xD7199dc9F406444808930F72701E8ed9F18c4767 là 2.261,39 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool Shiba/WFTM trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của Shiba/WFTM là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool Shiba/WFTM trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool Shiba/WFTM có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 Shiba so với WFTM là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 Shiba so với WFTM là 0,000000000001181, ghi nhận vào lúc 21:19 UTC.
1 Shiba đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 Shiba sang USD là 0,0000000000004033 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá Shiba-WFTM
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WFTM | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/10/2025 | 01:58:09 | sell | 0,8065 US$ | 0,0124033 US$ | 2,36 | 0,0111181 | 2 NT | 0xfd...e124 | |
09/10/2025 | 01:58:08 | sell | 3,96 US$ | 0,012405 US$ | 11,6 | 0,0111186 | 9,78 NT | 0xae...abc9 | |
08/10/2025 | 19:44:28 | sell | 0,04071 US$ | 0,0124065 US$ | 0,1191 | 0,011119 | 100,16 T | 0xb0...f413 | |
05/10/2025 | 15:44:13 | sell | 0,04061 US$ | 0,0123992 US$ | 0,1208 | 0,0111188 | 101,72 T | 0x4d...8f96 | |
29/09/2025 | 22:12:01 | sell | 0,02126 US$ | 0,0123993 US$ | 0,06312 | 0,0111185 | 53,25 T | 0x34...c67a | |
03/09/2025 | 22:23:59 | sell | 0,02344 US$ | 0,0125001 US$ | 0,05557 | 0,0111185 | 46,88 T | 0x65...cc67 |