Thông tin về cặp WETH-VTSAX
- Đã gộp WETH:
- 0,6998
- Đã gộp VTSAX:
- 35.501,22 US$
Thống kê giá WETH/VTSAX trên Ethereum
Tính đến 15 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token WETH trên DEX Unknown DEX là 1.634,12 US$. Giá WETH là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token WETH là 0xC02aaA39b223FE8D0A0e5C4F27eAD9083C756Cc2 với vốn hóa thị trường 5.403.486.330,66 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xf6345dd5DeBCd71180ba1Ba0AD891AF6241bc5e1 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.287,25 US$. Cặp giao dịch WETH/VTSAX hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của WETH/VTSAX hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của WETH/VTSAX với địa chỉ hợp đồng 0xf6345dd5DeBCd71180ba1Ba0AD891AF6241bc5e1 là 2.287,25 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool WETH/VTSAX trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của WETH/VTSAX là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool WETH/VTSAX trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool WETH/VTSAX có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 WETH so với VTSAX là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 WETH so với VTSAX là 48.334,43, ghi nhận vào lúc 22:05 UTC.
1 WETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 WETH sang USD là 1.634,12 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá WETH-VTSAX
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá VTSAX | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/08/2023 | 02:09:59 | sell | 60,05 US$ | 0,0338 US$ | 0,03674 | 0,00002068 | 1.776,28 | 0xb6...caba | |
22/08/2023 | 12:22:11 | buy | 72,9 US$ | 0,03631 US$ | 0,04385 | 0,00002184 | 2.128,58 | 0xec...98d1 | |
22/08/2023 | 10:45:23 | sell | 62,08 US$ | 0,03378 US$ | 0,0373 | 0,0000203 | 1.837,38 | 0x79...c8e4 | |
21/08/2023 | 07:48:23 | sell | 318,27 US$ | 0,03588 US$ | 0,1903 | 0,00002146 | 7.051,51 | 0x37...5ce8 | |
20/08/2023 | 19:22:23 | buy | 42,71 US$ | 0,05585 US$ | 0,02545 | 0,00003328 | 764,77 | 0x38...1c23 | |
19/08/2023 | 19:13:59 | buy | 67,46 US$ | 0,05188 US$ | 0,0402 | 0,00003091 | 1.300,36 | 0x5b...9936 |