Thông tin về cặp PYR-SAND
- Đã gộp PYR:
- 542,05
- Đã gộp SAND:
- 1.956,15 US$
Thống kê giá PYR/SAND trên Ethereum
Tính đến 18 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token PYR trên DEX Vulcan DEX là 0,8276 US$. Giá PYR là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token PYR là 0x430EF9263E76DAE63c84292C3409D61c598E9682 với vốn hóa thị trường 3.088.094,94 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x598499d34D53A974Ee125763E837aeA490b67C13 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 475,75 US$. Cặp giao dịch PYR/SAND hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của PYR/SAND hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của PYR/SAND với địa chỉ hợp đồng 0x598499d34D53A974Ee125763E837aeA490b67C13 là 475,75 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool PYR/SAND trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của PYR/SAND là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool PYR/SAND trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool PYR/SAND có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 PYR so với SAND là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 PYR so với SAND là 3,66, ghi nhận vào lúc 04:56 UTC.
1 PYR đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 PYR sang USD là 0,8276 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá PYR-SAND
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá SAND | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2025 | 23:02:23 | sell | 7,68 US$ | 0,8276 US$ | 34 | 3,66 | 9,28 | 0x49...ab22 | |
13/10/2025 | 23:30:47 | sell | 4,37 US$ | 0,8779 US$ | 18,75 | 3,75 | 4,98 | 0x44...d8f8 | |
13/10/2025 | 03:50:11 | sell | 6,35 US$ | 0,8431 US$ | 29,02 | 3,84 | 7,53 | 0xec...e84f | |
12/10/2025 | 09:10:11 | buy | 6,58 US$ | 0,7685 US$ | 33,12 | 3,86 | 8,56 | 0xbc...5aab | |
11/10/2025 | 15:22:59 | sell | 16,37 US$ | 0,8011 US$ | 80,35 | 3,93 | 20,43 | 0xed...ecb5 | |
11/10/2025 | 03:30:35 | buy | 27,08 US$ | 0,7907 US$ | 140,48 | 4,1 | 36,61 | 0xca...bdaf | |
24/09/2025 | 03:36:23 | sell | 10,04 US$ | 0,9868 US$ | 36,91 | 3,62 | 10,18 | 0x46...ab51 |