Thông tin về cặp VYBN-PEPE
- Đã gộp VYBN:
- 421,74
- Đã gộp PEPE:
- 758,41 Tr US$
Thống kê giá VYBN/PEPE trên Ethereum
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token VYBN trên DEX Uniswap V3 là 38,87 US$. Giá VYBN là giảm -36,82% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 12 giao dịch với khối lượng giao dịch là 7.577,08 US$. Hợp đồng token VYBN là 0xF6157f237E3cac485C032d91758d059c99D73CD9 với vốn hóa thị trường 380.700,42 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x3868276Fd6d822F0E5d1aa0588a6284670646Be5 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 32.326,50 US$. Cặp giao dịch VYBN/PEPE hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của VYBN/PEPE hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của VYBN/PEPE với địa chỉ hợp đồng 0x3868276Fd6d822F0E5d1aa0588a6284670646Be5 là 32.326,50 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool VYBN/PEPE trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của VYBN/PEPE là 12 trong 24 giờ qua, trong đó 10 là giao dịch mua và 2 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool VYBN/PEPE trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool VYBN/PEPE có khối lượng giao dịch là 7.577,08 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 VYBN so với PEPE là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 VYBN so với PEPE là 1,8 Tr, ghi nhận vào lúc 18:23 UTC.
1 VYBN đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 VYBN sang USD là 38,87 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá VYBN-PEPE
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá PEPE | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 16:33:11 | sell | 295,3 US$ | 38,87 US$ | 13,67 Tr | 1,8 Tr | 7,59 | 0xc4...b0a7 | |
14/11/2024 | 15:20:35 | sell | 555,21 US$ | 39,13 US$ | 26,92 Tr | 1,9 Tr | 14,18 | 0xeb...339e | |
14/11/2024 | 11:09:11 | buy | 417,05 US$ | 40,75 US$ | 20 Tr | 1,95 Tr | 10,23 | 0x58...7088 | |
14/11/2024 | 02:02:47 | sell | 544,22 US$ | 47,67 US$ | 21,92 Tr | 1,92 Tr | 11,41 | 0x34...3796 | |
14/11/2024 | 01:47:47 | sell | 417,63 US$ | 46,97 US$ | 17,96 Tr | 2,02 Tr | 8,88 | 0x21...4a5e | |
14/11/2024 | 00:34:47 | sell | 696,86 US$ | 45,89 US$ | 32,65 Tr | 2,15 Tr | 15,18 | 0x41...ddd7 | |
13/11/2024 | 23:25:47 | sell | 374,74 US$ | 46,17 US$ | 18,55 Tr | 2,29 Tr | 8,11 | 0xee...5d23 | |
13/11/2024 | 21:59:59 | sell | 408,62 US$ | 44,74 US$ | 21,89 Tr | 2,4 Tr | 9,13 | 0xa3...97ef | |
13/11/2024 | 19:55:47 | sell | 821,82 US$ | 47,76 US$ | 44,42 Tr | 2,58 Tr | 17,2 | 0x6d...853e | |
13/11/2024 | 19:52:47 | buy | 549,38 US$ | 50,02 US$ | 29,43 Tr | 2,68 Tr | 10,98 | 0x77...00ed | |
13/11/2024 | 18:11:59 | sell | 1.676,07 US$ | 58 US$ | 80,07 Tr | 2,77 Tr | 28,89 | 0xae...5f83 | |
13/11/2024 | 17:51:23 | sell | 820,12 US$ | 61,52 US$ | 41,97 Tr | 3,15 Tr | 13,32 | 0x84...fe34 | |
13/11/2024 | 16:04:59 | sell | 1.106,36 US$ | 65,83 US$ | 58,36 Tr | 3,47 Tr | 16,8 | 0x62...3781 | |
13/11/2024 | 15:48:11 | sell | 743,35 US$ | 72,08 US$ | 39,24 Tr | 3,81 Tr | 10,31 | 0xf1...ccb9 | |
13/11/2024 | 15:15:59 | sell | 2.176,46 US$ | 79,14 US$ | 120,14 Tr | 4,37 Tr | 27,49 | 0x76...fcef | |
13/11/2024 | 14:00:11 | sell | 695,07 US$ | 91,3 US$ | 37,97 Tr | 4,99 Tr | 7,61 | 0xb7...ee35 | |
13/11/2024 | 13:30:35 | sell | 603,08 US$ | 85,72 US$ | 37,23 Tr | 5,29 Tr | 7,03 | 0x46...3f30 | |
13/11/2024 | 13:23:47 | sell | 479,17 US$ | 83,05 US$ | 32,2 Tr | 5,58 Tr | 5,76 | 0x05...01a7 | |
13/11/2024 | 12:30:23 | buy | 437,42 US$ | 75,3 US$ | 33,06 Tr | 5,69 Tr | 5,8 | 0x49...3718 | |
13/11/2024 | 11:39:11 | sell | 443,84 US$ | 74,14 US$ | 33,41 Tr | 5,58 Tr | 5,98 | 0x24...f877 |