Thông tin về cặp uniBTC-WBTC
- Đã gộp uniBTC:
- 0,04408
- Đã gộp WBTC:
- 3,05 US$
Thống kê giá uniBTC/WBTC trên Ethereum
Tính đến 22 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token uniBTC trên DEX Uniswap V3 là 94.164,15 US$. Giá uniBTC là giảm -0,74% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 3.065,60 US$. Hợp đồng token uniBTC là 0x004E9C3EF86bc1ca1f0bB5C7662861Ee93350568 với vốn hóa thị trường 146.747.407,01 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x109707Ad4AbD299b3cF6F2b011c2bff88523E2f0 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 591.495,54 US$. Cặp giao dịch uniBTC/WBTC hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của uniBTC/WBTC hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của uniBTC/WBTC với địa chỉ hợp đồng 0x109707Ad4AbD299b3cF6F2b011c2bff88523E2f0 là 591.495,54 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool uniBTC/WBTC trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của uniBTC/WBTC là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 6 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool uniBTC/WBTC trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool uniBTC/WBTC có khối lượng giao dịch là 3.065,60 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 uniBTC so với WBTC là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 uniBTC so với WBTC là 0,979, ghi nhận vào lúc 18:47 UTC.
1 uniBTC đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 uniBTC sang USD là 94.164,15 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá uniBTC-WBTC
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBTC | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 | 15:31:59 | sell | 2.373,93 US$ | 94.164,15 US$ | 0,02468 | 0,979 | 0,02521 | 0x42...b18e | |
22/02/2025 | 14:56:23 | sell | 19,07 US$ | 94.885,43 US$ | 0,0001978 | 0,9841 | 0,000201 | 0x77...9eb5 | |
22/02/2025 | 12:33:11 | sell | 284,1 US$ | 95.285,76 US$ | 0,002936 | 0,9848 | 0,002981 | 0xa9...8484 | |
22/02/2025 | 09:57:23 | sell | 20,87 US$ | 94.757,45 US$ | 0,000217 | 0,9854 | 0,0002203 | 0x5e...7c24 | |
22/02/2025 | 08:47:11 | sell | 10,66 US$ | 94.618,64 US$ | 0,000111 | 0,9855 | 0,0001127 | 0x98...9e6b | |
22/02/2025 | 06:54:35 | sell | 356,93 US$ | 94.867,21 US$ | 0,003711 | 0,9863 | 0,003762 | 0xa7...b382 |