Thông tin về cặp SHOG-WETH
- Đã gộp SHOG:
- 58,1 Tr
- Đã gộp WETH:
- 10,77 US$
Thống kê giá SHOG/WETH trên Ethereum
Tính đến 18 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token SHOG trên DEX Uniswap V3 là 0,0007418 US$. Giá SHOG là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token SHOG là 0xc8388e437031B09B2c61FC4277469091382A1B13 với vốn hóa thị trường 74.185,17 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x24602CB90c5262d51d33fe8E3360Ff37477d80B6 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 86.420,96 US$. Cặp giao dịch SHOG/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của SHOG/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của SHOG/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x24602CB90c5262d51d33fe8E3360Ff37477d80B6 là 86.420,96 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool SHOG/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của SHOG/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool SHOG/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool SHOG/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 SHOG so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 SHOG so với WETH là 0,0000001845, ghi nhận vào lúc 17:56 UTC.
1 SHOG đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 SHOG sang USD là 0,0007418 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá SHOG-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2025 | 15:18:47 | sell | 56,48 US$ | 0,0007418 US$ | 0,01404 | 0,061845 | 76.135,89 | 0x67...8b25 | |
09/10/2025 | 09:26:23 | sell | 679,65 US$ | 0,0008162 US$ | 0,156 | 0,061874 | 832.605,47 | 0x8f...59b5 | |
04/10/2025 | 20:01:35 | sell | 178,77 US$ | 0,0008549 US$ | 0,03991 | 0,061908 | 209.098,01 | 0x04...2b75 | |
26/09/2025 | 06:08:47 | buy | 157,83 US$ | 0,0007548 US$ | 0,04015 | 0,06192 | 209.098,01 | 0x70...1b46 | |
25/09/2025 | 05:05:11 | sell | 222,6 US$ | 0,0007635 US$ | 0,05572 | 0,061911 | 291.528,21 | 0x27...98c4 | |
23/09/2025 | 21:04:59 | buy | 233,49 US$ | 0,0008009 US$ | 0,05606 | 0,061923 | 291.528,21 | 0x15...443c |