Thông tin về cặp RAEL-WETH
- Đã gộp RAEL:
- 27.074,43
- Đã gộp WETH:
- 2,03 US$
Thống kê giá RAEL/WETH trên Ethereum
Tính đến 15 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token RAEL trên DEX Uniswap V3 là 0,3327 US$. Giá RAEL là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token RAEL là 0x428487AD75dc9197CCcB496629Ab516974329DC1 với vốn hóa thị trường 11.092,05 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xc2dB329e7492a173c6f57d09362b234227A435E0 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 18.419,19 US$. Cặp giao dịch RAEL/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của RAEL/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của RAEL/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xc2dB329e7492a173c6f57d09362b234227A435E0 là 18.419,19 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool RAEL/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của RAEL/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool RAEL/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool RAEL/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 RAEL so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 RAEL so với WETH là 0,00007187, ghi nhận vào lúc 11:33 UTC.
1 RAEL đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 RAEL sang USD là 0,3327 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá RAEL-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/08/2025 | 04:20:23 | sell | 13,52 US$ | 0,3327 US$ | 0,002921 | 0,00007187 | 40,64 | 0xf8...bd50 | |
24/08/2025 | 11:54:23 | sell | 13,03 US$ | 0,3414 US$ | 0,002752 | 0,00007209 | 38,17 | 0x6b...0fec | |
23/08/2025 | 04:15:59 | sell | 15,66 US$ | 0,3399 US$ | 0,003332 | 0,00007231 | 46,07 | 0x84...ea4d | |
18/08/2025 | 16:34:47 | sell | 4,87 US$ | 0,3136 US$ | 0,001126 | 0,00007248 | 15,54 | 0xf9...3798 | |
15/08/2025 | 03:20:59 | sell | 22,8 US$ | 0,337 US$ | 0,00492 | 0,00007271 | 67,67 | 0x9f...ae0f | |
13/08/2025 | 04:23:23 | sell | 37,02 US$ | 0,341 US$ | 0,007944 | 0,00007319 | 108,54 | 0xcf...9c9a |