Thông tin về cặp osETH-WETH
- Đã gộp osETH:
- 0,0007333
- Đã gộp WETH:
- 199,99 US$
Thống kê giá osETH/WETH trên Ethereum
Tính đến 21 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token osETH trên DEX Uniswap V3 là 2.743,82 US$. Giá osETH là giảm -3,98% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 34.402,39 US$. Hợp đồng token osETH là 0xf1C9acDc66974dFB6dEcB12aA385b9cD01190E38 với vốn hóa thị trường 537.534.726,23 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x28f049f00396431F47E5d9c51cFf99E477A4408F với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 540.597,49 US$. Cặp giao dịch osETH/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của osETH/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của osETH/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x28f049f00396431F47E5d9c51cFf99E477A4408F là 540.597,49 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool osETH/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của osETH/WETH là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 6 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool osETH/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool osETH/WETH có khối lượng giao dịch là 34.402,39 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 osETH so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 osETH so với WETH là 1,01, ghi nhận vào lúc 12:18 UTC.
1 osETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 osETH sang USD là 2.743,82 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá osETH-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21/11/2025 | 11:17:11 | sell | 2,01 US$ | 2.743,82 US$ | 0,0007443 | 1,01 | 0,0007333 | 0x86...e6ec | |
| 21/11/2025 | 08:56:47 | sell | 16,32 US$ | 2.778,53 US$ | 0,005986 | 1,01 | 0,005875 | 0x38...c558 | |
| 21/11/2025 | 07:37:23 | sell | 30.510,94 US$ | 2.755,84 US$ | 11,28 | 1,01 | 11,07 | 0xec...c7c8 | |
| 21/11/2025 | 07:19:23 | sell | 16,52 US$ | 2.828,97 US$ | 0,005961 | 1,02 | 0,005842 | 0x0d...5fe3 | |
| 21/11/2025 | 06:52:59 | sell | 2.080,54 US$ | 2.853 US$ | 0,7441 | 1,02 | 0,7292 | 0x6f...6672 | |
| 21/11/2025 | 05:40:59 | sell | 1.776,02 US$ | 2.857,61 US$ | 0,6344 | 1,02 | 0,6215 | 0x11...442e |