Thông tin về cặp GME-$ROAR
- Đã gộp GME:
- 13,78 Tr
- Đã gộp $ROAR:
- 177.435,84 US$
Thống kê giá GME/$ROAR trên Ethereum
Tính đến 10 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token GME trên DEX Uniswap V3 là 0,00005301 US$. Giá GME là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token GME là 0x3a7cb5E1984Aa36b07B49D0a48886cBb145cE08D với vốn hóa thị trường 27.923,86 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x6493192cEe1c014df787Ae514134A5d24388f7a6 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.454,85 US$. Cặp giao dịch GME/$ROAR hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của GME/$ROAR hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của GME/$ROAR với địa chỉ hợp đồng 0x6493192cEe1c014df787Ae514134A5d24388f7a6 là 1.454,85 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool GME/$ROAR trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của GME/$ROAR là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool GME/$ROAR trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool GME/$ROAR có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 GME so với $ROAR là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 GME so với $ROAR là 0,01299, ghi nhận vào lúc 01:50 UTC.
1 GME đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 GME sang USD là 0,00005301 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá GME-$ROAR
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá $ROAR | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/07/2025 | 21:56:35 | sell | 17,69 US$ | 0,00005301 US$ | 4.335,31 | 0,01299 | 333.696,03 | 0x37...1acc | |
21/06/2025 | 00:37:47 | sell | 17,88 US$ | 0,00004888 US$ | 5.005,96 | 0,01368 | 365.853,17 | 0x62...ae12 | |
26/05/2025 | 20:35:47 | buy | 8,39 US$ | 0,00008462 US$ | 1.412,42 | 0,01424 | 99.181,86 | 0x72...c300 | |
26/05/2025 | 18:38:47 | sell | 52,58 US$ | 0,00008548 US$ | 8.935,56 | 0,01452 | 615.133,14 | 0xbc...2797 | |
26/05/2025 | 18:36:59 | sell | 57,96 US$ | 0,00009423 US$ | 9.850,19 | 0,01601 | 615.133,14 | 0xf6...70a0 | |
26/05/2025 | 18:36:59 | sell | 64,21 US$ | 0,0001044 US$ | 10.912,84 | 0,01774 | 615.133,14 | 0xed...cc88 |