Thông tin về cặp frxUSD-FRAX
- Đã gộp frxUSD:
- 0,4334
- Đã gộp FRAX:
- 0,2489 US$
Thống kê giá frxUSD/FRAX trên Ethereum
Tính đến 2 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token frxUSD trên DEX Uniswap V3 là 1 US$. Giá frxUSD là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token frxUSD là 0xCAcd6fd266aF91b8AeD52aCCc382b4e165586E29 với vốn hóa thị trường 83.001.755,09 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x7f695d22a76C59E7D8cd4dA8BF7353773103fc64 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,68 US$. Cặp giao dịch frxUSD/FRAX hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của frxUSD/FRAX hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của frxUSD/FRAX với địa chỉ hợp đồng 0x7f695d22a76C59E7D8cd4dA8BF7353773103fc64 là 0,68 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool frxUSD/FRAX trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của frxUSD/FRAX là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool frxUSD/FRAX trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool frxUSD/FRAX có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 frxUSD so với FRAX là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 frxUSD so với FRAX là 0,9996, ghi nhận vào lúc 13:25 UTC.
1 frxUSD đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 frxUSD sang USD là 1 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá frxUSD-FRAX
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá FRAX | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 17:59:59 | buy | 1 US$ | 1 US$ | 1 | 0,9996 | 1 | 0x81...f33f | |
29/04/2025 | 14:52:47 | buy | 1,96 US$ | 0,9948 US$ | 1,97 | 0,9996 | 1,97 | 0x58...7c5b | |
28/04/2025 | 16:32:11 | buy | 2.703,57 US$ | 0,9977 US$ | 2.708,46 | 0,9995 | 2.709,63 | 0x6c...6bf0 | |
28/04/2025 | 14:02:11 | buy | 59,43 US$ | 0,9981 US$ | 59,51 | 0,9994 | 59,54 | 0x86...ab32 | |
28/04/2025 | 13:35:11 | sell | 262,72 US$ | 0,9983 US$ | 262,97 | 0,9992 | 263,16 | 0x67...2a91 | |
28/04/2025 | 13:32:47 | buy | 155,01 US$ | 0,998 US$ | 155,24 | 0,9995 | 155,31 | 0x09...4404 | |
28/04/2025 | 12:53:11 | sell | 31,1 US$ | 1 US$ | 30,98 | 0,9992 | 31 | 0x7e...fb1e |